Câu chuyện huyền thoại về đồng hồ Rolex, lịch sử hình thành và phát triển, người sáng lập, thăng trầm, khủng hoảng và lý do duy trì định vị cao cấp của thương hiệu này ra sao? Cùng tìm hiểu.
1. Người sáng lập và câu chuyện huyền thoại
Rolex được thành lập bởi Hans Wilsdorf, một doanh nhân người Đức sinh ngày 22 tháng 3 năm 1881 tại Kulmbach, Bavaria. Mồ côi từ năm 12 tuổi, Wilsdorf được các chú chăm sóc và nhận được nền giáo dục tốt tại trường nội trú. Với đam mê về đồng hồ và kỹ năng kinh doanh, ông chuyển đến London và cùng anh rể Alfred Davis thành lập công ty Wilsdorf & Davis vào năm 1905, chuyên phân phối đồng hồ. Năm 1908, Wilsdorf đăng ký thương hiệu Rolex, cái tên mà ông cho rằng dễ phát âm ở mọi ngôn ngữ và mang âm hưởng giống tiếng đồng hồ lên dây. Theo truyền thuyết, cái tên "Rolex" được gợi ý bởi "một thiên thần" khi ông ngồi trên xe ngựa ở London.
Wilsdorf có tầm nhìn xa: ông tin rằng đồng hồ đeo tay sẽ thay thế đồng hồ bỏ túi, vốn là xu hướng chủ đạo thời bấy giờ. Ông tập trung vào độ chính xác, độ bền và tính thẩm mỹ, điều hiếm có với đồng hồ đeo tay khi chúng bị coi là kém chính xác và dễ vỡ.
2. Lịch sử một thương hiệu đồng hồ cao cấp
- Năm 1905-1919: Khởi đầu tại London
Wilsdorf & Davis nhập khẩu linh kiện từ Thụy Sĩ, đặc biệt là bộ máy từ nhà sản xuất Hermann Aegler ở Bienne. Năm 1910, Rolex trở thành đồng hồ đeo tay đầu tiên nhận Chứng nhận Độ chính xác Chronometric từ Trung tâm Kiểm định Đồng hồ Chính thức tại Bienne. Năm 1914, một chiếc Rolex nhận Chứng nhận Độ chính xác Loại A từ Đài thiên văn Kew (Anh), vốn chỉ dành cho đồng hồ hàng hải. Những thành tựu này khẳng định độ chính xác của Rolex, giúp thương hiệu vượt qua định kiến về đồng hồ đeo tay. Sau Thế chiến I, do thuế nhập khẩu xa xỉ phẩm cao và chi phí xuất khẩu vàng, bạc tăng, Wilsdorf chuyển trụ sở sang Geneva, Thụy Sĩ vào năm 1919, thành lập Montres Rolex SA (1920). Geneva là trung tâm chế tác đồng hồ, giúp Rolex tiếp cận nguồn nhân lực và công nghệ tiên tiến.
- Năm 1926: Ra mắt Rolex Oyster
Năm 1926, Rolex giới thiệu Oyster, chiếc đồng hồ đeo tay chống nước và chống bụi đầu tiên trên thế giới với vỏ kín hoàn toàn. Để chứng minh độ bền, Wilsdorf trang bị Oyster cho vận động viên bơi lội Mercedes Gleitze khi cô bơi qua eo biển Anh năm 1927. Dù lần bơi không thành công, chiếc đồng hồ vẫn hoạt động hoàn hảo, dẫn đến chiến dịch quảng cáo mang tính biểu tượng: Rolex đặt Oyster trong bể cá tại các cửa hàng. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt, đưa Rolex trở thành biểu tượng của độ bền và sáng tạo.
- Năm 1931: Oyster Perpetual
Rolex phát minh cơ chế tự động lên dây cót Perpetual rotor, cho phép đồng hồ tự lên dây nhờ chuyển động cổ tay. Đây là một bước tiến kỹ thuật, giảm hao mòn và tăng độ tiện dụng. Oyster Perpetual kết hợp vỏ chống nước, độ chính xác cao và cơ chế tự động, trở thành nền tảng cho nhiều dòng sản phẩm sau này.
- Năm 1945-1960: Các dòng đồng hồ biểu tượng
Rolex ra mắt nhiều dòng đồng hồ huyền thoại:
- Datejust (1945): Đồng hồ đầu tiên hiển thị ngày tự động qua cửa sổ ở vị trí 3 giờ.
- Submariner (1953): Đồng hồ lặn đầu tiên chống nước đến 100m, trở thành chuẩn mực cho đồng hồ thể thao.
- GMT-Master (1953): Đồng hồ dành cho phi công với chức năng hai múi giờ.
- Day-Date (1956): Đồng hồ hiển thị cả ngày và thứ, thường được các nguyên thủ quốc gia sử dụng, còn gọi là "đồng hồ Tổng thống".
Năm 1960, chiếc Deep Sea Special của Rolex được gắn ngoài tàu lặn Trieste, chinh phục độ sâu 10.916m tại rãnh Mariana, khẳng định độ bền vượt trội. Cũng trong năm 1946, Wilsdorf thành lập thương hiệu Tudor, cung cấp đồng hồ chất lượng cao với giá phải chăng hơn, mở rộng thị trường.
- 1960-2000: Củng cố vị thế
Sau khi Wilsdorf qua đời năm 1960, Rolex tiếp tục đổi mới dưới sự lãnh đạo của André Heiniger. Thương hiệu tập trung vào đồng hồ cơ khí, từ chối chạy theo xu hướng đồng hồ quartz vào những năm 1970, dù quartz rẻ hơn và chính xác hơn. Quyết định này giúp Rolex duy trì hình ảnh cao cấp khi quartz mất giá trị theo thời gian. Năm 1985, Rolex tiên phong sử dụng thép 904L (Oystersteel), vốn dùng trong ngành hàng không và hóa chất, mang lại độ bền và độ bóng vượt trội. Năm 1992, dòng Yacht-Master ra đời, hướng đến giới thuyền buồm sang trọng.
- 2000-nay: Thống lĩnh thị trường xa xỉ
Rolex trở thành thương hiệu đồng hồ bán chạy nhất thế giới, với 1,2 triệu chiếc bán ra năm 2022, doanh thu 9,3 tỷ franc Thụy Sĩ và chiếm 29% thị phần (theo báo cáo Morgan Stanley). Thương hiệu tiếp tục cải tiến vật liệu (như gốm Cerachrom cho viền bezel) và duy trì thiết kế cổ điển, ít thay đổi đột phá. Năm 2023, doanh thu đạt 14,8 tỷ franc, tăng 7,3%, với biên lợi nhuận gần 40%.
3. Những thăng trầm và khủng hoảng trong quá trình phát triển
Rolex đối mặt với nhiều thách thức trong lịch sử:
- Thế chiến I (1914-1918): Là người Đức tại Anh, Wilsdorf gặp khó khăn trong bối cảnh căng thẳng chính trị. Thuế nhập khẩu xa xỉ phẩm tăng 33% buộc ông chuyển trụ sở sang Thụy Sĩ.
- Thế chiến II (1939-1945): Ngành đồng hồ Thụy Sĩ chịu áp lực khi nhiều công ty chuyển sang sản xuất đồng hồ quân sự. Rolex chỉ cung cấp một số lượng hạn chế cho quân đội Anh, tập trung vào thị trường dân sự, giúp duy trì thương hiệu cao cấp.
- Khủng hoảng quartz (1970-1980): Đồng hồ quartz Nhật Bản (như Seiko) rẻ và chính xác hơn đe dọa ngành đồng hồ cơ Thụy Sĩ. Nhiều thương hiệu Thụy Sĩ phá sản, nhưng Rolex kiên định với đồng hồ cơ, đầu tư vào chất lượng và marketing, vượt qua khủng hoảng.
- Suy thoái kinh tế và đại dịch (2008, 2020): Năm 2008, Rolex bị đồn mất 1 tỷ franc Thụy Sĩ do liên quan đến vụ lừa đảo tài chính của Bernard Madoff, nhưng công ty phủ nhận. Đại dịch 2020 khiến ngành xa xỉ chững lại, giá bán lẻ một số mẫu Rolex giảm 5-10% vào năm 2023. Tuy nhiên, Rolex vẫn duy trì sức mạnh định giá nhờ danh tiếng và sản xuất giới hạn.
- Thiếu minh bạch tài chính: Sở hữu bởi Quỹ Hans Wilsdorf, Rolex không công khai báo cáo tài chính, dẫn đến các tranh cãi về quy mô từ thiện của quỹ. Năm 2011, Rolex từ chối cung cấp bằng chứng về số tiền quyên góp, gây nghi ngờ về tính minh bạch.
- Khan hiếm nhân tạo: Từ sau đại dịch, Rolex bị chỉ trích vì tạo khan hiếm giả tạo, khiến khách hàng phải xếp hàng chờ mua. Điều này làm tăng giá trị thương hiệu nhưng gây bất mãn trong cộng đồng sưu tầm.
Những khủng hoảng khác từ nguồn cung và thị trường khách quan:
- Khủng hoảng Thạch anh (Quartz Crisis) những năm 1970: Đây là một giai đoạn khó khăn cho toàn bộ ngành đồng hồ Thụy Sĩ khi đồng hồ thạch anh (quartz) của Nhật Bản với giá thành rẻ và độ chính xác cao bùng nổ. Nhiều thương hiệu đồng hồ truyền thống đã lao đao hoặc phá sản. Rolex, dù bị ảnh hưởng, đã kiên định với sản xuất đồng hồ cơ khí và đầu tư vào nghiên cứu, phát triển để nâng cao chất lượng và độ chính xác của bộ máy cơ. Một số mẫu Rolex chạy pin cũng được sản xuất trong giai đoạn này nhưng không phải là trọng tâm chính của thương hiệu.
- Sự cạnh tranh và thay đổi thị trường: Rolex luôn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu đồng hồ xa xỉ khác. Tuy nhiên, họ đã duy trì được sự độc đáo và giá trị thông qua việc kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, vật liệu, và kênh phân phối.
- Thị trường xám và hàng giả: Vấn nạn hàng giả và thị trường xám (Grey Market) luôn là thách thức lớn đối với các thương hiệu xa xỉ như Rolex. Rolex đã áp dụng nhiều biện pháp để chống lại hàng giả, bao gồm việc khắc laser tinh vi trên mặt kính sapphire và số serial riêng cho từng linh kiện.
4. Lý do Rolex duy trì định vị cao cấp
Rolex duy trì vị thế thương hiệu xa xỉ hàng đầu nhờ các yếu tố:
- Chất lượng vượt trội: Rolex tập trung vào độ chính xác, độ bền và vật liệu cao cấp (thép 904L, vàng, bạch kim tự đúc). Mỗi chiếc đồng hồ mất gần một năm để chế tác, đảm bảo độ hoàn thiện.
- Thiết kế trường tồn: Các dòng như Submariner, Datejust hay GMT-Master giữ thiết kế cổ điển, chỉ cải tiến dần, tạo sự nhận diện cao và không lỗi mốt.
- Chiến lược marketing thiên tài: Wilsdorf tiên phong sử dụng đại sứ thương hiệu (Mercedes Gleitze, Sir Malcolm Campbell, Sir Edmund Hillary) và liên kết với các sự kiện lớn (vượt eo biển Anh, chinh phục Everest, lặn Mariana). Rolex tài trợ golf, đua xe F1, quần vợt, củng cố hình ảnh sang trọng.
- Sản xuất giới hạn: Rolex kiểm soát chặt chẽ sản lượng (khoảng 1,25 triệu chiếc/năm), tạo khan hiếm và tăng giá trị. Không có danh sách chờ chính thức, nhưng quy trình phân phối ưu tiên khách VIP làm tăng tính độc quyền.
- Cơ cấu sở hữu độc lập: Quỹ Hans Wilsdorf (thành lập 1945) sở hữu Rolex, không chịu áp lực từ cổ đông, cho phép tập trung vào chất lượng dài hạn thay vì lợi nhuận ngắn hạn.
- Kháng cự xu hướng quartz: Việc kiên định với đồng hồ cơ trong khủng hoảng quartz giúp Rolex nổi bật khi đồng hồ cơ trở lại là biểu tượng xa xỉ.
- Giá trị đầu tư: Đồng hồ Rolex, đặc biệt các mẫu cổ hoặc phiên bản giới hạn (như Daytona của Paul Newman bán 15,5 triệu USD năm 2017), giữ giá tốt, thậm chí tăng giá tại đấu giá, thu hút nhà sưu tầm.
- Di sản và uy tín: Rolex gắn với những nhân vật nổi tiếng (tổng thống Mỹ, vận động viên, nghệ sĩ) và các sự kiện lịch sử, củng cố hình ảnh "đồng hồ của thành công".
Rolex không chỉ nổi tiếng với chất lượng đồng hồ vượt trội mà còn với những chiến lược marketing đột phá, góp phần xây dựng vị thế biểu tượng của mình trong suốt hơn một thế kỷ. Dưới đây là một số chiến dịch và cách tiếp cận marketing nổi bật của Rolex:
1. Gắn liền với các kỳ tích và nhà thám hiểm (Early 20th Century)
Đây là một trong những chiến lược marketing nền tảng và mang tính đột phá nhất của Rolex, được Hans Wilsdorf khởi xướng ngay từ những ngày đầu:
- Mercedes Gleitze và chiếc Oyster (1927): Đây là một trong những chiến dịch "chứng minh sản phẩm" (product demonstration) kinh điển. Rolex đã tặng chiếc đồng hồ Oyster chống nước đầu tiên cho nữ vận động viên bơi lội Mercedes Gleitze để cô đeo trong hành trình bơi qua eo biển Manche. Chiếc đồng hồ vẫn hoạt động hoàn hảo sau 15 giờ ngâm mình trong nước lạnh, tạo ra tiếng vang lớn và chứng minh được khả năng chống nước vượt trội của Oyster. Rolex đã tận dụng sự kiện này bằng cách đăng quảng cáo trên trang nhất của tờ Daily Mail, khẳng định "Chiếc đồng hồ thành công đi qua eo biển Manche".
- Chuyến bay qua đỉnh Everest (1933): Chiếc Rolex Oyster đã đồng hành cùng Đoàn thám hiểm Houston trong chuyến bay đầu tiên qua đỉnh Everest ở độ cao 10.000 mét trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Chinh phục đỉnh Everest (1953): Khi Sir Edmund Hillary và Tenzing Norgay trở thành những người đầu tiên chinh phục đỉnh Everest, họ đã đeo đồng hồ Rolex (mặc dù có tranh cãi nhỏ về việc họ đeo mẫu cụ thể nào, Rolex đã nhanh chóng gắn liền thương hiệu với sự kiện lịch sử này). Để vinh danh sự kiện, Rolex đã ra mắt mẫu Explorer ngay trong năm đó, một biểu tượng cho tinh thần phiêu lưu và khám phá.
Những chiến dịch này không chỉ quảng bá tính năng sản phẩm mà còn xây dựng một hình ảnh Rolex gắn liền với sự bền bỉ, độ tin cậy và khả năng vượt qua mọi giới hạn.
2. Định vị là "Đồng hồ của những người thành công" (Decades of Association)
Rolex đã khéo léo liên kết thương hiệu của mình với những cá nhân thành công, có tầm ảnh hưởng và đạt được đỉnh cao trong lĩnh vực của họ:
- Đại sứ thương hiệu (Ambassadors): Thay vì chỉ dùng người mẫu, Rolex chọn những "biểu tượng" thực sự:
- Vận động viên: Roger Federer (quần vợt), Tiger Woods (golf), Jack Nicklaus (golf), Jackie Stewart (đua xe F1)... Rolex tài trợ các giải đấu lớn như Wimbledon, Giải Masters, Rolex 24 at Daytona, và Rolex Sydney Hobart Yacht Race.
- Nhà thám hiểm: Gắn liền với các cuộc thám hiểm biển sâu (ví dụ như James Cameron lặn xuống Mariana Trench với đồng hồ Rolex Deepsea Challenge), thám hiểm Bắc Cực, Nam Cực.
- Nghệ sĩ và nhân vật văn hóa: Từ các diễn viên Hollywood (như Paul Newman, người đã làm cho chiếc Daytona trở thành huyền thoại) đến các nhạc sĩ, đạo diễn.
- Product Placement trong phim ảnh: Đồng hồ Rolex xuất hiện thường xuyên trên cổ tay của các nhân vật biểu tượng trong điện ảnh, đặc biệt là James Bond trong những bộ phim đầu tiên, góp phần củng cố hình ảnh mạnh mẽ và sang trọng.
- Quảng cáo báo in và tạp chí cao cấp: Rolex duy trì sự hiện diện mạnh mẽ trên các tạp chí danh tiếng như Vogue, GQ, Esquire với những hình ảnh đen trắng kinh điển, tôn vinh sự tinh tế, đẳng cấp và câu chuyện đằng sau mỗi chiếc đồng hồ.
3. "A Crown for Every Achievement" (Vương miện cho mỗi thành tựu)
Đây là một slogan không chính thức nhưng phản ánh rất đúng triết lý marketing của Rolex. Thương hiệu không chỉ bán đồng hồ, mà bán một phần của giấc mơ, một phần thưởng cho sự nỗ lực và thành công.
Khi ai đó đạt được một cột mốc quan trọng trong cuộc đời hay sự nghiệp, chiếc Rolex trở thành biểu tượng của thành tựu đó.
4. Chiến lược "Less is More" và sự khan hiếm
Trong khi nhiều thương hiệu chạy theo quảng cáo rầm rộ, Rolex lại có một cách tiếp cận tinh tế hơn:
- Kiểm soát chặt chẽ sản lượng: Rolex không sản xuất đồng hồ ồ ạt. Việc giữ một mức độ khan hiếm nhất định tạo ra nhu cầu cao và danh sách chờ đợi dài, làm tăng giá trị và sự thèm muốn của sản phẩm.
- Không giảm giá: Rolex rất hiếm khi giảm giá sản phẩm. Điều này bảo vệ giá trị thương hiệu và đảm bảo rằng đồng hồ Rolex giữ được giá trị trên thị trường thứ cấp.
- Trải nghiệm khách hàng độc quyền: Mua một chiếc Rolex không chỉ là một giao dịch mà còn là một trải nghiệm được cá nhân hóa tại các cửa hàng ủy quyền sang trọng.
5. Thích ứng với kỷ nguyên số (Tuy vẫn giữ cốt lõi truyền thống)
Mặc dù là một thương hiệu truyền thống, Rolex cũng đã và đang thích nghi với marketing số:
- Nội dung chất lượng cao: Rolex tập trung vào việc tạo ra các video và hình ảnh chất lượng điện ảnh, kể những câu chuyện về di sản, sự tinh xảo trong chế tác và những thành tựu mà đồng hồ Rolex đã đồng hành.
- Mạng xã hội chọn lọc: Thay vì chạy theo xu hướng, Rolex sử dụng mạng xã hội (Instagram, YouTube) để truyền tải thông điệp nhất quán về chất lượng, sự chính xác và giá trị vượt thời gian, nhắm đến đối tượng khách hàng tiềm năng.
- "Celebrate Cinema" (Tôn vinh Điện ảnh): Rolex có một chiến dịch đặc biệt để kỷ niệm và hỗ trợ nghệ thuật điện ảnh, thường xuyên xuất hiện tại các liên hoan phim danh giá và gắn liền với các nhà làm phim, diễn viên.
Rolex không chỉ là một thương hiệu đồng hồ mà là biểu tượng của sự chính xác, bền bỉ và xa xỉ. Từ tầm nhìn của Hans Wilsdorf, Rolex vượt qua thăng trầm lịch sử, từ chiến tranh, khủng hoảng kinh tế đến cạnh tranh công nghệ, để trở thành thương hiệu đồng hồ mạnh nhất thế giới. Sự kết hợp giữa chất lượng vượt trội, thiết kế trường tồn, marketing sáng tạo và cơ cấu sở hữu độc lập giúp Rolex duy trì định vị cao cấp hơn một thế kỷ.