header banner

Tứ đại thương gia Việt Nam giàu đến mức nào?

Chủ nhật - 06/07/2025 07:00
Câu chuyện của nhóm “Nhất Sỹ, Nhì Phương, Tam Xường, Tứ Hỏa” là minh chứng cho tinh thần khởi nghiệp, nhìn xa trông rộng, và làm giàu từ con số 0 dù trong bối cảnh áp lực từ thực dân Pháp.
Tứ đại thương gia Việt Nam giàu đến mức nào
Tứ đại thương gia Việt Nam giàu đến mức nào

Tứ đại doanh gia Sài Gòn thời xưa: Nhất Sỹ, Nhì Phương, Tam Xường, Tứ Hỏa

Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, Sài Gòn – Chợ Lớn nổi lên bốn đại thương gia được mệnh danh là “Tứ đại phú hộ”, với câu nói dân gian “Nhất Sỹ, Nhì Phương, Tam Xường, Tứ Hỏa”. Họ không chỉ giàu nhất miền Nam mà còn thuộc hàng giàu nhất Đông Dương thời bấy giờ. Dưới đây là lịch sử, quá khứ, câu chuyện kinh doanh truyền cảm hứng, và những đức tính dẫn đến thành công của từng người, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh với người Pháp.


1. Nhất Sỹ – Lê Phát Đạt (1841-1900)

Lê Phát Đạt, thường gọi là Huyện Sỹ, được xem là người giàu nhất trong “Tứ đại phú hộ”. Ông sở hữu khối tài sản khổng lồ, chủ yếu từ bất động sản và nông nghiệp. Gia đình ông nắm giữ hàng ngàn hecta đất trù phú ở Gò Công, Long An, Tiền Giang, và Đồng Tháp Mười, kéo dài đến tận biên giới Campuchia. Giai thoại kể rằng “cò bay mỏi cánh cũng không hết đất của Huyện Sỹ”. Ông còn nổi tiếng với việc xây dựng Nhà thờ Huyện Sỹ (quận 1, TP.HCM) và Nhà thờ Chí Hòa (quận Tân Bình), với chi phí xây dựng nhà thờ Huyện Sỹ tương đương 1/7 gia sản của ông. Giai thoại khác kể rằng ông thuê một nhóm người để phơi tiền trong kho bí mật, tránh bị mốc, cho thấy mức độ giàu có “nứt đố đổ vách”. Người ta đồn rằng của hồi môn của cháu ngoại ông, Nam Phương Hoàng hậu, khi cưới vua Bảo Đại lên tới 20.000 lượng vàng, vượt xa tài sản hoàng gia.

Lịch sử và quá khứ

Lê Phát Đạt sinh năm 1841 tại Cầu Kho, Sài Gòn, nhưng quê gốc ở Bình Lập, Tân An, Long An, trong một gia đình Công giáo nghèo khó. Thuở nhỏ, ông phải bươn chải, làm nghề lái đò chở lương thực thuê để phụ giúp gia đình. Nhờ thông minh và lanh lợi, ông được các tu sĩ Pháp đưa sang Penang, Malaysia, để học tập, nơi ông thành thạo tiếng Pháp, tiếng Latin, chữ Hán, và chữ Quốc ngữ. Vì trùng tên với một người thầy, ông đổi tên từ Lê Nhứt Sỹ thành Lê Phát Đạt, mang ý nghĩa “phát đạt”. Trở về Sài Gòn, ông làm thông ngôn, sau đó được bổ nhiệm làm Ủy viên Hội đồng Quản hạt Nam Kỳ, rồi được phong Huyện hàm, nên dân gian gọi là Huyện Sỹ.

Câu chuyện kinh doanh truyền cảm hứng
  • Tầm nhìn bất động sản và nông nghiệp: Huyện Sỹ tận dụng kiến thức và mối quan hệ với người Pháp để đầu tư vào đất đai. Ông mua những vùng đất màu mỡ ở Nam Kỳ, đặc biệt ở Đồng Tháp Mười, và phát triển nông nghiệp quy mô lớn, cung cấp lương thực cho cả khu vực. Ông chia đất cho các con, như Denis Lê Phát An (quản lý vùng đất Hạnh Thông, Gò Vấp), Lê Thị Bính (mẹ Nam Phương Hoàng hậu), và các con khác ở Long An, giúp gia tộc duy trì sự giàu có.
  • Sống cần kiệm, đầu tư giáo dục: Dù giàu có, Huyện Sỹ sống tiết kiệm, không xây dinh thự xa hoa. Ông treo câu đối trong nhà: “Cần dữ kiệm, trị gia thượng sách/ Nhẫn nhi hòa, xử thế lương đồ” (Chăm chỉ và tiết kiệm là thượng sách trị gia; Hòa hoãn và nhẫn nhịn là cách xử thế tốt). Ông cho tất cả con cái du học Pháp, đảm bảo thế hệ sau tiếp tục phát triển cơ nghiệp.
  • Đóng góp xã hội: Ông bỏ tiền xây nhà thờ, trường học, và hỗ trợ nông dân, thể hiện lòng nhân ái. Nhà thờ Huyện Sỹ, với kiến trúc Gothic kết hợp Á Đông, là di sản văn hóa còn tồn tại đến nay.
Đức tính dẫn đến thành công của ông
  • Học vấn và tư duy chiến lược: Kiến thức đa ngôn ngữ và hiểu biết về luật pháp giúp ông tận dụng cơ hội từ người Pháp, nhưng vẫn giữ bản sắc Việt Nam.
  • Kiên trì và cần kiệm: Từ một cậu bé nghèo lái đò, ông vươn lên nhờ sự chăm chỉ và tiết kiệm.
  • Nhẫn nhịn và khéo léo: Ông biết cách làm việc với người Pháp, tránh xung đột trực diện, từ đó xây dựng mối quan hệ có lợi cho kinh doanh.
  • Tầm nhìn dài hạn: Đầu tư vào giáo dục cho con cái và phát triển nông nghiệp bền vững giúp gia tộc duy trì sự thịnh vượng.

2. Nhì Phương – Đỗ Hữu Phương (1841-1914)

Đỗ Hữu Phương, được phong Tổng đốc Phương, là con trai đại địa chủ Bá Hộ Khiêm, sở hữu hơn 2.200 ha đất đai ở phía bắc Sài Gòn, cùng hàng trăm căn nhà mặt tiền cho thuê. Thóc lúa trong nhà ông được mô tả “chất thành núi”, và gia đình có đội ngũ hơn 10 người chuyên đếm tiền để tránh mốc. Giai thoại kể rằng tài sản của ông “mấy đời ăn không hết”. Ông còn tài trợ xây dựng Trường Nữ sinh Áo Tím (nay là THPT Nguyễn Thị Minh Khai) vào năm 1915, một công trình giáo dục quan trọng thời bấy giờ. Vợ ông, bà Nguyễn Thị Sen, cũng là một người kinh doanh tài ba, góp phần nhân đôi gia sản qua việc bán buôn lương thực.

Lịch sử và quá khứ

Đỗ Hữu Phương sinh năm 1841 tại Chợ Đũi, Sài Gòn, là người gốc Minh Hương (người Hoa sinh sống lâu đời ở Việt Nam). Khác với Huyện Sỹ, ông sinh ra trong gia đình giàu có, được ví như “ngậm thìa vàng”. Cha ông, Bá Hộ Khiêm, là đại địa chủ Nam Kỳ, sở hữu khối tài sản khổng lồ từ đất đai và kinh doanh.
Tuy nhiên, Đỗ Hữu Phương không ỷ lại vào gia sản. Ông học chữ Hán, biết tiếng Pháp, và chọn con đường làm quan thay vì kinh doanh trực tiếp. Năm 1859, khi quân Pháp đánh Gia Định, ông lui về Bà Điểm, Hóc Môn, chờ thời cơ. Sau đó, ông được người Pháp bổ nhiệm làm Hộ trưởng Chợ Lớn, rồi thăng tiến lên nhiều chức vụ, cuối cùng được phong Tổng đốc hàm.

Câu chuyện kinh doanh truyền cảm hứng
  • Kết hợp quan trường và kinh doanh: Dù làm quan, Đỗ Hữu Phương tận dụng vị thế để làm trung gian cho các thương gia hối lộ quan chức Pháp, từ đó tích lũy vốn và mở rộng cơ nghiệp. Ông xây dựng hệ thống bán buôn lương thực riêng biệt, kết nối với các tiểu thương, đảm bảo lợi nhuận lớn mỗi mùa vụ.
  • Hỗ trợ giáo dục nữ giới: Ông là một trong những người tiên phong tài trợ xây trường Nữ sinh Áo Tím, thể hiện tầm nhìn tiến bộ về giáo dục, đặc biệt cho phụ nữ, trong bối cảnh xã hội còn xem nhẹ việc học hành của nữ giới.
  • Sự hỗ trợ của người vợ tài ba: Bà Nguyễn Thị Sen, vợ ông, quản lý việc bán buôn lương thực, mua rẻ bán đắt, giúp gia đình tích lũy tài sản nhanh chóng.
Những yếu tố thành công
  • Tư duy chiến lược và khéo léo: Ông biết tận dụng vị trí quan chức để tạo mối quan hệ với người Pháp, đồng thời duy trì mạng lưới kinh doanh hiệu quả.
  • Tầm nhìn tiến bộ: Việc tài trợ giáo dục cho nữ giới cho thấy ông không chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà còn đến phát triển xã hội.
  • Hợp tác gia đình: Sự phối hợp với người vợ giỏi giang giúp nhân đôi hiệu quả kinh doanh.
  • Nhẫn nại chờ thời cơ: Việc rút lui khi Pháp đánh Gia Định và quay lại đúng thời điểm cho thấy sự kiên nhẫn và nhạy bén.

3. Tam Xường – Lý Tường Quan (1842-1896)

Lý Tường Quan, hay Bá Hộ Xường, là doanh nhân gốc Hoa nổi tiếng với việc kinh doanh lương thực, thực phẩm, và thịt cá xuất khẩu. Ông sở hữu nhiều biệt thự ở Chợ Lớn, xây dựng để cho thuê và bán. Giai thoại kể rằng gần một nửa dân miền Tây từng mua nhu yếu phẩm từ ông. Ông để lại khu lăng mộ tại quận Tân Phú, TP.HCM, với kiến trúc Gothic kết hợp Á Đông, được xem là một di sản nghệ thuật quý giá. Tuy nhiên, sau khi ông qua đời, con cháu không giữ được cơ nghiệp, tiêu xài phung phí khiến gia sản dần tan biến.

Lịch sử và quá khứ

Lý Tường Quan, tự Phước Trai, sinh năm 1842 tại Chợ Lớn, trong một gia đình gốc Hoa. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tài năng, thông thạo tiếng Hoa, tiếng Pháp, và tinh thông cầm kỳ thi họa. Ông từng làm thông ngôn cho người Pháp, rồi đảm nhận nhiều chức vụ trong chính quyền thuộc địa.
Tuy nhiên, không muốn chỉ là một viên chức, ông từ bỏ công việc để dấn thân vào thương trường. Ông khởi nghiệp với việc buôn bán lương thực, sau đó mở rộng sang bất động sản.

Câu chuyện kinh doanh truyền cảm hứng
  • Từ thông ngôn đến thương gia: Không hài lòng với vai trò viên chức, Lý Tường Quan chuyển sang kinh doanh lương thực, tận dụng mối quan hệ với quan chức Pháp và người Hoa để xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp miền Tây.
  • Nhạy bén với thị trường: Ông nắm bắt nhu cầu thiết yếu về thực phẩm, từ đó mở rộng sang xuất khẩu thịt cá, một lĩnh vực ít đối thủ cạnh tranh. Việc đầu tư vào biệt thự ở Chợ Lớn cho thấy tầm nhìn về bất động sản.
  • Đi cửa sau khéo léo: Ông biết cách lấy lòng quan chức Pháp và quan ta, giúp việc kinh doanh “xuôi chèo mát mái”.
Yếu tố dẫn đến thành công
  • Thông minh và đa tài: Sự am hiểu nhiều ngôn ngữ và văn hóa giúp ông dễ dàng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
  • Nhạy bén thương trường: Việc chuyển từ viên chức sang kinh doanh lương thực và bất động sản cho thấy khả năng nắm bắt cơ hội.
  • Khéo léo ngoại giao: Ông biết cách duy trì quan hệ tốt với người Pháp, tránh xung đột để tập trung phát triển kinh doanh.
  • Quyết đoán: Quyết định từ bỏ công việc ổn định để dấn thân vào thương trường là bước ngoặt thể hiện sự táo bạo.

4. Tứ Hỏa – Hui Bon Hoa (1845-1901)

Hui Bon Hoa, hay Chú Hỏa, là người gốc Hoa nổi tiếng với gia sản bất động sản khổng lồ, sở hữu khoảng 20.000 căn nhà ở Sài Gòn – Chợ Lớn. Ông xây dựng nhiều công trình biểu tượng như Bảo tàng Mỹ thuật TP.HCM (tòa nhà 99 cánh cửa), Khách sạn Majestic, Bệnh viện Từ Dũ, và Trung tâm Cấp cứu Sài Gòn.
Công ty Hui Bon Hoa được quản lý chặt chẽ, với quy định con cháu phải có chữ ký của trưởng tộc để rút tiền lớn, giúp gia sản không bị phân tán. Giai thoại kể rằng ông khởi nghiệp từ nghề ve chai, nhặt được túi vàng hoặc tượng đồng chứa vàng, từ đó làm giàu. Tuy nhiên, các tài liệu xác thực hơn cho rằng ông bắt đầu từ tiệm cầm đồ và hợp tác với người Pháp trong ngành bất động sản.

Lịch sử và quá khứ

Hui Bon Hoa, tên thật Huỳnh Văn Hoa, sinh năm 1845 tại Phúc Kiến, Trung Quốc, và theo đạo Công giáo. Ông sang Việt Nam từ nhỏ, khởi nghiệp với nghề mua bán ve chai, sống trong cảnh nghèo khó. Một số tài liệu cho rằng ông được một ông chủ người Pháp giúp đỡ, hỗ trợ mở tiệm cầm đồ đầu tiên tại góc đường Phó Đức Chính và Nguyễn Thái Bình, Sài Gòn. Từ đó, ông tích lũy vốn và chuyển sang kinh doanh bất động sản, hợp tác với người Pháp trong công ty cầm đồ và địa ốc Hui Bon Hoa & Ogliastro.

Câu chuyện kinh doanh truyền cảm hứng
  • Từ ve chai đến bất động sản: Dù khởi nghiệp từ nghề nhặt ve chai, Chú Hỏa có tầm nhìn xa khi mua đất ở khu vực trung tâm Sài Gòn, như vùng gần chợ Bến Thành, khi còn là đầm lầy giá rẻ. Ông dự đoán người Pháp sẽ san lấp để xây chợ mới, từ đó xây dựng hàng ngàn căn nhà cho thuê và bán, tạo ra nguồn thu khổng lồ.
  • Tầm nhìn “đón đầu quy hoạch”: Việc mua đất ở những khu vực tiềm năng, như khu vực quanh chợ Bến Thành, cho thấy ông có khả năng dự đoán xu hướng phát triển đô thị.
  • Quản lý gia sản chặt chẽ: Công ty Hui Bon Hoa được tổ chức bài bản, với quy định nghiêm ngặt về quản lý tài sản, giúp gia tộc duy trì cơ nghiệp sau khi ông qua đời.
  • Đóng góp xã hội: Ông xây dựng nhiều công trình công cộng, như bệnh viện và trường học, thể hiện trách nhiệm xã hội và lòng nhân ái.

Tóm tắt tứ đại phú hộ Sài Gòn: Nhất Sỹ, Nhì Phương, Tam Xường, Tứ Hỏa

1. Nhất Sỹ – Lê Phát Đạt (1841-1900)

  • Độ giàu có: Sở hữu hàng ngàn hecta đất ở Gò Công, Long An, Đồng Tháp Mười; xây Nhà thờ Huyện Sỹ, Nhà thờ Chí Hòa. Giai thoại kể ông thuê người phơi tiền để tránh mốc. Của hồi môn cháu ngoại (Nam Phương Hoàng hậu) lên tới 20.000 lượng vàng.

  • Quá khứ: Sinh ra trong gia đình Công giáo nghèo ở Tân An, Long An; làm lái đò kiếm sống. Được tu sĩ Pháp đưa sang Malaysia học, thông thạo nhiều ngôn ngữ.

  • Kinh doanh: Đầu tư bất động sản và nông nghiệp; chia đất cho con cái quản lý, như Denis Lê Phát An ở Gò Vấp. Sống cần kiệm, cho con du học Pháp.

  • Đức tính: Học vấn cao, kiên trì, nhẫn nhịn, tầm nhìn dài hạn, nhân ái (xây nhà thờ, hỗ trợ nông dân).

2. Nhì Phương – Đỗ Hữu Phương (1841-1914)

  • Độ giàu có: Sở hữu 2.200 ha đất, hàng trăm nhà mặt tiền; thóc lúa “chất thành núi”. Tài trợ trường Nữ sinh Áo Tím (THPT Nguyễn Thị Minh Khai).

  • Quá khứ: Sinh ra trong gia đình đại địa chủ Bá Hộ Khiêm; học chữ Hán, biết tiếng Pháp. Làm quan cho Pháp, thăng Tổng đốc hàm.

  • Kinh doanh: Xây hệ thống bán buôn lương thực; vợ ông, bà Nguyễn Thị Sen, hỗ trợ kinh doanh. Làm trung gian hối lộ, tích lũy vốn.

  • Đức tính: Tầm nhìn tiến bộ, khéo léo ngoại giao, hợp tác gia đình, nhẫn nại chờ thời cơ.

3. Tam Xường – Lý Tường Quan (1842-1896)

  • Độ giàu có: Kinh doanh lương thực, thịt cá xuất khẩu; sở hữu biệt thự ở Chợ Lớn. Để lại lăng mộ kiến trúc Gothic-Á Đông. Con cháu tiêu xài làm gia sản tan biến.

  • Quá khứ: Gốc Hoa, thông thạo tiếng Hoa, Pháp; làm thông ngôn trước khi kinh doanh.

  • Kinh doanh: Buôn bán lương thực, bất động sản; lấy lòng quan chức Pháp để hỗ trợ kinh doanh.

  • Đức tính: Thông minh, nhạy bén, khéo léo ngoại giao, quyết đoán.

4. Tứ Hỏa – Hui Bon Hoa (1845-1901)

  • Độ giàu có: Sở hữu 20.000 căn nhà; xây Bảo tàng Mỹ thuật, Khách sạn Majestic, Bệnh viện Từ Dũ. Công ty Hui Bon Hoa quản lý chặt chẽ, giữ gia sản nguyên vẹn.

  • Quá khứ: Gốc Hoa, khởi nghiệp từ ve chai; được ông chủ Pháp hỗ trợ mở tiệm cầm đồ.

  • Kinh doanh: Mua đất giá rẻ ở trung tâm Sài Gòn, dự đoán quy hoạch; hợp tác với người Pháp trong bất động sản và cầm đồ.

  • Đức tính: Tầm nhìn xa, cần cù, khéo léo hợp tác, quyết đoán.


Tốm tắt những đức tính thành công
  • Tầm nhìn xa: Khả năng dự đoán xu hướng đô thị hóa và đầu tư bất động sản đúng thời điểm là yếu tố then chốt.
  • Cần cù và kiên trì: Từ một người nhặt ve chai, ông tích lũy từng đồng để khởi nghiệp.
  • Khéo léo hợp tác: Việc hợp tác với người Pháp trong ngành cầm đồ và bất động sản giúp ông vượt qua rào cản cạnh tranh.
  • Quyết đoán và táo bạo: Quyết định cầm cố tài sản để mua 20.000 máy truyền tin phế liệu, từ đó thu được vàng, thể hiện sự mạo hiểm và nhạy bén.

Những đức tính chung làm nên thành công khi cạnh tranh với người Pháp

  1. Học vấn và ngoại ngữ: Cả bốn thương gia đều có học vấn cao, thông thạo tiếng Pháp, giúp họ giao tiếp và làm việc hiệu quả với chính quyền thuộc địa. Huyện Sỹ và Lý Tường Quan học ở Malaysia, Đỗ Hữu Phương biết chữ Hán và tiếng Pháp, còn Chú Hỏa tự học qua thực tiễn.
  2. Tầm nhìn chiến lược: Họ nhận ra tiềm năng của đất đai, nông nghiệp, và bất động sản trong bối cảnh Sài Gòn phát triển dưới thời Pháp thuộc. Huyện Sỹ và Chú Hỏa đặc biệt nổi bật với việc “đón đầu quy hoạch”.
  3. Khéo léo ngoại giao: Cả bốn người đều biết cách xây dựng mối quan hệ với người Pháp, từ làm thông ngôn (Huyện Sỹ, Lý Tường Quan), làm quan (Đỗ Hữu Phương), đến hợp tác kinh doanh (Chú Hỏa), giúp họ tránh xung đột và tận dụng cơ hội.
  4. Kiên trì và cần cù: Dù xuất thân khác nhau (Huyện Sỹ và Chú Hỏa nghèo khó, Đỗ Hữu Phương giàu có từ nhỏ, Lý Tường Quan trung lưu), họ đều làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng cơ nghiệp.
  5. Nhẫn nại và thích nghi: Họ biết chờ thời cơ, như Đỗ Hữu Phương rút lui khi Pháp đánh Gia Định, hay Chú Hỏa tích lũy từ nghề ve chai trước khi chuyển sang bất động sản.
  6. Lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội: Cả bốn người đều đóng góp cho cộng đồng qua việc xây trường học, nhà thờ, bệnh viện, giúp củng cố uy tín và tạo thiện cảm với cả người Việt và người Pháp.

Những dấu ấn và công trình của “Tứ đại phú hộ” Sài Gòn

1. Nhất Sỹ – Lê Phát Đạt

  • Nhà thờ Huyện Sỹ (quận 1, TP.HCM): Nhà thờ Gothic-Á Đông, xây năm 1882, là di sản kiến trúc và điểm tham quan nổi tiếng.

  • Nhà thờ Chí Hòa (quận Tân Bình): Nhà thờ giáo xứ, phục vụ cộng đồng Công giáo.

  • Đất đai: Sở hữu hàng ngàn hecta ở Gò Công, Long An, Đồng Tháp Mười; vùng Hạnh Thông Tây (Gò Vấp) gắn với con trai Denis Lê Phát An.

  • Di sản văn hóa: Cháu ngoại Nam Phương Hoàng hậu, với của hồi môn 20.000 lượng vàng.

2. Nhì Phương – Đỗ Hữu Phương

  • Trường Nữ sinh Áo Tím (THPT Nguyễn Thị Minh Khai, quận 3): Xây năm 1915, là trường nữ sinh đầu tiên, biểu tượng giáo dục tiến bộ.

  • Đất đai: Sở hữu 2.200 ha ở Chợ Đũi, Bà Điểm, và nhà mặt tiền cho thuê.

3. Tam Xường – Lý Tường Quan

  • Lăng mộ Lý Tường Quan (quận Tân Phú): Công trình Gothic-Á Đông, là di tích văn hóa.

  • Biệt thự và nhà phố: Nhiều căn nhà ở Chợ Lớn, góp phần tạo bản sắc kiến trúc Hoa kiều.

4. Tứ Hỏa – Hui Bon Hoa

  • Bảo tàng Mỹ thuật TP.HCM (quận 1): Dinh thự 99 cánh cửa, xây 1929-1934, phong cách Á Đông-Art Deco, nay là bảo tàng nghệ thuật.

  • Khách sạn Majestic (quận 1): Xây năm 1925, khách sạn 5 sao, biểu tượng xa hoa của Sài Gòn.

  • Bệnh viện Từ Dũ (quận 1): Xây năm 1937, bệnh viện phụ sản hàng đầu Việt Nam.

  • Trung tâm Cấp cứu Sài Gòn (quận 5): Hỗ trợ y tế khẩn cấp, vẫn hoạt động.

  • Bất động sản: Sở hữu 20.000 căn nhà ở Sài Gòn – Chợ Lớn, góp phần định hình đô thị.

Ý nghĩa chung

  • Kiến trúc: Công trình giao thoa văn hóa Việt, Hoa, và phương Tây, là di sản quý giá.

  • Giáo dục và y tế: Trường Áo Tím, Bệnh viện Từ Dũ nâng cao chất lượng sống.

  • Bất động sản: Định hình đô thị Sài Gòn – Chợ Lớn.

  • Văn hóa: Giai thoại và di sản của “Tứ đại phú hộ” là nguồn cảm hứng lịch sử.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay6,992
  • Tháng hiện tại51,392
  • Tổng lượt truy cập701,697
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây