Masayoshi Son nhà đầu tư của sự "liều lĩnh" là ai?
Masayoshi Son (tên tiếng Nhật: 孫 正義, tên tiếng Hàn: 손정의, sinh ngày 11 tháng 8 năm 1957) là một doanh nhân, nhà đầu tư, và tỷ phú người Nhật Bản gốc Hàn (Zainichi Korean). Ông là người sáng lập, chủ tịch, và CEO của SoftBank Group, một tập đoàn đầu tư công nghệ hàng đầu thế giới, đồng thời là chủ tịch của Arm Holdings (Anh) và Stargate LLC (Mỹ). Với tầm nhìn chiến lược và phong cách đầu tư táo bạo, Masayoshi Son được coi là một trong những nhà đầu tư quyền lực nhất trong lĩnh vực công nghệ toàn cầu. Tài sản của ông vào năm 2018 ước tính khoảng 30 tỷ USD, từng giúp ông trở thành người giàu nhất Nhật Bản.
Tiểu sử của nhà đầu tư
- Masayoshi Son sinh ra tại Tosu, tỉnh Saga, Nhật Bản, trong một gia đình người Hàn nhập cư. Ông lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn, đối mặt với sự phân biệt đối xử dành cho người gốc Hàn tại Nhật Bản.
- Ở tuổi 16, Son chuyển đến Mỹ và học tại trường trung học ở California. Sau đó, ông tốt nghiệp ngành Kinh tế học tại Đại học California, Berkeley, nơi ông bắt đầu phát triển niềm đam mê với công nghệ và kinh doanh.
- Sự nghiệp ban đầu: Sau khi trở về Nhật Bản, Son thành lập SoftBank vào năm 1981, ban đầu tập trung vào phân phối phần mềm máy tính và xuất bản sách, tạp chí liên quan đến công nghệ. Công ty nhanh chóng mở rộng sang lĩnh vực viễn thông và đầu tư công nghệ.
- Phong cách đầu tư: Son nổi tiếng với phong cách đầu tư mạo hiểm, sẵn sàng đặt cược lớn vào các công ty khởi nghiệp có tiềm năng thay đổi ngành công nghiệp. Ông thường được gọi là “tỷ phú liều ăn nhiều” do những quyết định đầu tư táo bạo, đôi khi dẫn đến thành công vang dội nhưng cũng không ít thất bại.
Những phi vụ đầu tư thành công đình đám của Son
Masayoshi Son đã thực hiện nhiều khoản đầu tư mang tính bước ngoặt, đặc biệt thông qua quỹ Vision Fund của SoftBank, quỹ đầu tư công nghệ lớn nhất thế giới với vốn hơn 100 tỷ USD. Một số thương vụ nổi bật bao gồm:
- Alibaba (2000):
- Son đầu tư 20 triệu USD vào Alibaba khi công ty này còn là một startup non trẻ do Jack Ma sáng lập. Đến năm 2014, khoản đầu tư này được định giá khoảng 75 tỷ USD sau khi Alibaba IPO thành công. Đây là một trong những khoản đầu tư thành công nhất trong lịch sử.
- Yahoo Nhật Bản:
- Son hợp tác với Yahoo để thành lập Yahoo Nhật Bản vào những năm 1990, biến nó thành một trong những nền tảng internet hàng đầu tại Nhật trong thời kỳ bong bóng dot-com. Yahoo Nhật Bản vẫn là một thành công lớn tại thị trường nội địa.
- Arm Holdings:
- Năm 2016, SoftBank mua lại Arm Holdings, công ty thiết kế vi xử lý hàng đầu thế giới, với giá 32 tỷ USD. Arm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực AI và thiết bị di động. Giá trị của Arm đã tăng đáng kể sau khi SoftBank đưa công ty này niêm yết vào năm 2023.
- Các khoản đầu tư vào AI:
- Son có niềm tin mãnh liệt vào trí tuệ nhân tạo (AI) và đã đầu tư mạnh vào các công ty AI như Nvidia, Coupang, và DoorDash. Ông tuyên bố sứ mệnh của mình là thúc đẩy sự phát triển của AI.
Tổng kết:
Giai đoạn |
Thương vụ nổi bật |
Định hướng và thành công |
Thập niên 1990 |
Yahoo (1995); Alibaba (1999) |
Lợi nhuận vượt trội, đặc biệt Alibaba sinh lãi tới hàng chục tỷ USD |
Giữa thập niên 2010 |
Mua Sprint → sáp nhập với T-Mobile |
Tạo ra lực lượng viễn thông cạnh tranh tại Mỹ |
2016 trở đi |
Mua ARM (2016), đầu tư vào Graphcore, OpenAI, AI infrastructure |
Định hướng chiến lược dài hạn vào AI và chip |
Gần đây |
Tăng mua cổ phiếu Nvidia, cổ phần Oracle và TSMC (2025) |
Chuyển trọng tâm sang AI và chip, mang về lợi nhuận mạnh mẽ |
Những thất bại đáng chú ý
- WeWork: SoftBank đầu tư hàng tỷ USD vào WeWork, định giá startup này ở mức 47 tỷ USD. Tuy nhiên, khủng hoảng quản trị và mô hình kinh doanh không bền vững khiến WeWork sụp đổ, gây thiệt hại lớn cho SoftBank (ước tính khoảng 37 tỷ USD).
- Bong bóng dot-com (2000): Son từng mất hơn 70 tỷ USD trong vụ sụp đổ bong bóng dot-com, trở thành “tỷ phú mất nhiều tiền nhất trong lịch sử” vào thời điểm đó.
Reuters đánh giá Son như một “gambler” (con bạc đánh cược lớn), nhưng không phải là liều mạng mà dựa vào sự nhạy bén và tầm nhìn chiến lược. Ông thường chọn mạnh vào các xu hướng lớn: từ Internet, broadband, tới e-commerce và AI.
Harvard Business Review gọi Son là “dreamer, financial engineer, and speculator” – người dám mơ lớn, làm chủ kỹ thuật tài chính, dù có những rủi ro đúng với tinh thần truyền thống dũng cảm.
Ở tuổi U70 Son đang "liều ăn nhiều" với tư duy đầu tư "Tất tay" vào AI:
- SoftBank gia tăng cổ phần tại Nvidia, trị giá 4.8 tỷ USD, gấp gần ba lần so với cuối năm trước.
- Lợi nhuận quý 2 là 421.8 tỷ yên (~2.87 tỷ USD), trong đó khoản đầu tư Nvidia đóng góp 209.7 tỷ yên.
- Ngoài Nvidia, SoftBank còn đầu tư vào Oracle (trung tâm dữ liệu AI) và TSMC — thể hiện chiến lược đa chiều trong hệ sinh thái AI.
Quan điểm đầu tư của Masayoshi Son và yếu tố tạo nên thành công của ông:
- Tầm nhìn dài hạn về công nghệ:
- Son tin rằng công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), sẽ định hình tương lai. Ông thường đầu tư vào các công ty tiên phong trong những lĩnh vực mang tính cách mạng như AI, internet, và công nghệ di động.
- Ví dụ: Đầu tư vào Alibaba (20 triệu USD năm 2000, trị giá 75 tỷ USD năm 2014) và Arm Holdings (32 tỷ USD năm 2016) thể hiện niềm tin vào tiềm năng dài hạn của các công ty này.
- Phong cách đầu tư mạo hiểm:
- Son sẵn sàng đặt cược lớn vào các công ty khởi nghiệp chưa được kiểm chứng, chấp nhận rủi ro cao để đạt lợi nhuận lớn. Ông thường gọi đây là “đặt cược vào tương lai”.
- Quỹ Vision Fund (với hơn 100 tỷ USD) là minh chứng cho chiến lược này, đầu tư vào các công ty như WeWork, Uber, và DoorDash, dù không phải lúc nào cũng thành công.
- Tập trung vào người lãnh đạo:
- Son đánh giá cao vai trò của những nhà sáng lập có tầm nhìn lớn. Ông từng nói rằng quyết định đầu tư vào Alibaba chủ yếu dựa trên ấn tượng về Jack Ma, dù công ty chưa có mô hình kinh doanh rõ ràng vào thời điểm đó.
- Quy mô đầu tư lớn và nhanh chóng:
- Son không ngần ngại rót hàng tỷ USD vào các công ty tiềm năng trong thời gian ngắn, với mục tiêu chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng. Điều này trái ngược với nhiều nhà đầu tư thận trọng khác.
- Khả năng phục hồi sau thất bại:
- Dù gặp nhiều thất bại lớn (như WeWork hay bong bóng dot-com mất 70 tỷ USD), Son luôn kiên trì với chiến lược của mình, học hỏi từ sai lầm và tiếp tục đầu tư vào các ý tưởng táo bạo.
Yếu tố tạo nên thành công của Son:
- Tầm nhìn xa: Niềm tin mãnh liệt vào AI và các công nghệ đột phá giúp Son đón đầu xu hướng, như với Alibaba và Arm Holdings.
- Khả năng chấp nhận rủi ro: Phong cách đầu tư “liều ăn nhiều” giúp ông đạt được lợi nhuận khổng lồ từ những khoản đầu tư thành công.
- Mạng lưới và nguồn lực tài chính: SoftBank, thông qua Vision Fund, có sự hậu thuẫn từ các nhà đầu tư lớn như Ả Rập Saudi và Apple, cho phép Son thực hiện các thương vụ quy mô lớn.
- Tính quyết đoán: Son thường ra quyết định nhanh chóng, dựa trên trực giác và tầm nhìn, thay vì phân tích chi tiết kéo dài.
So sánh với nhà đầu tư huyền thoại Warren Buffett
Warren Buffett, chủ tịch Berkshire Hathaway, là biểu tượng của trường phái đầu tư giá trị (value investing). So sánh quan điểm đầu tư của Masayoshi Son và Warren Buffett cho thấy sự khác biệt rõ rệt:
Tiêu chí |
Masayoshi Son |
Warren Buffett |
Phong cách đầu tư |
Mạo hiểm, tập trung vào công nghệ và startup có tiềm năng tăng trưởng bùng nổ. |
Thận trọng, tập trung vào đầu tư giá trị, mua cổ phiếu của các công ty có giá trị nội tại cao và ổn định. |
Lĩnh vực đầu tư |
Công nghệ (AI, internet, viễn thông), ví dụ: Alibaba, Arm Holdings, WeWork. |
Đa dạng, từ bảo hiểm, thực phẩm, năng lượng đến công nghệ (như Apple), ví dụ: Coca-Cola, American Express. |
Mức độ rủi ro |
Cao, sẵn sàng chấp nhận thất bại lớn (WeWork, bong bóng dot-com). |
Thấp, ưu tiên các công ty có dòng tiền ổn định và lịch sử hoạt động lâu dài. |
Thời gian đầu tư |
Thường ngắn và trung hạn, tìm kiếm lợi nhuận nhanh từ tăng trưởng. |
Dài hạn, thường giữ cổ phiếu hàng thập kỷ với triết lý “mua và nắm giữ”. |
Cách tiếp cận lãnh đạo |
Tin vào tầm nhìn của nhà sáng lập (như Jack Ma), sẵn sàng đầu tư vào ý tưởng. |
Đánh giá đội ngũ quản lý nhưng ưu tiên các công ty có mô hình kinh doanh bền vững. |
Quy mô đầu tư |
Đầu tư lớn, nhanh chóng, thường hàng tỷ USD vào một công ty (thông qua Vision Fund). |
Đầu tư lớn nhưng thận trọng, dựa trên phân tích kỹ lưỡng và giá trị nội tại. |
Phản ứng với thất bại |
Chấp nhận thất bại như một phần của chiến lược, nhanh chóng chuyển hướng. |
Tránh thất bại bằng cách phân tích cẩn thận, hiếm khi đầu tư vào các công ty rủi ro cao. |
- Tương đồng:
- Tầm nhìn dài hạn: Cả Son và Buffett đều có tầm nhìn dài hạn, nhưng Son tập trung vào tương lai công nghệ, còn Buffett tập trung vào giá trị bền vững của doanh nghiệp.
- Tầm ảnh hưởng: Cả hai đều là những nhà đầu tư quyền lực, với khả năng ảnh hưởng đến thị trường và các công ty mà họ đầu tư.
- Niềm tin vào con người: Son đánh giá cao các nhà sáng lập có tầm nhìn, trong khi Buffett chú trọng vào đội ngũ quản lý có năng lực và đạo đức.
- Khác biệt:
- Mức độ rủi ro: Son sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn, thậm chí chịu lỗ hàng chục tỷ USD, trong khi Buffett nổi tiếng với triết lý “không bao giờ mất tiền” (luật số 1: Đừng để mất tiền; luật số 2: Không bao giờ quên luật số 1).
- Lĩnh vực đầu tư: Son tập trung gần như hoàn toàn vào công nghệ, đặc biệt là AI, trong khi Buffett đa dạng hóa danh mục đầu tư, từ các ngành truyền thống (bảo hiểm, thực phẩm) đến công nghệ (Apple).
- Tốc độ ra quyết định: Son thường quyết định nhanh chóng, đôi khi chỉ sau vài phút gặp gỡ (như với Jack Ma), trong khi Buffett dành thời gian phân tích kỹ lưỡng các số liệu tài chính.
Đánh giá một cách tổng quan
- Thành công của Son: Đến từ sự táo bạo, khả năng nhìn xa vào các xu hướng công nghệ, và chấp nhận rủi ro lớn. Tuy nhiên, phong cách này cũng dẫn đến những thất bại đáng kể, như WeWork.
- Thành công của Buffett: Dựa trên sự thận trọng, phân tích kỹ lưỡng, và lựa chọn các doanh nghiệp có giá trị bền vững, giúp ông duy trì thành công ổn định trong hàng thập kỷ.
- Ai phù hợp hơn?: Son phù hợp với những nhà đầu tư ưa mạo hiểm, muốn tìm kiếm lợi nhuận lớn trong ngắn hạn từ công nghệ. Buffett là lựa chọn cho những người ưu tiên sự an toàn, lợi nhuận bền vững và dài hạn.
Tóm lại, Masayoshi Son đại diện cho phong cách đầu tư “tấn công” trong lĩnh vực công nghệ, trong khi Warren Buffett là biểu tượng của sự “phòng thủ” với triết lý đầu tư giá trị. Cả hai đều đạt được thành công lớn, nhưng con đường và triết lý của họ hoàn toàn trái ngược nhau.