header banner

Oracle xây dựng đế chế từ cậu họ trò bỏ học.

Thứ bảy - 26/07/2025 10:32
Từ một cậu bé bị cha nuôi dập tắt hy vọng, Larry Ellison đã dựng nên đế chế Oracle trị giá hơn 300 tỷ USD, cung cấp giải pháp cho 98/100 công ty Fortune Global.
Oracle xây dựng đế chế từ cậu họ trò bỏ học
Oracle xây dựng đế chế từ cậu họ trò bỏ học

Câu chuyện Oracle: Từ lời nguyền của người bố nuôi đến đế chế công nghệ thống trị thế giới

Hãy tưởng tượng bạn là một gã lập dị, tóc tai bù xù, từng bị bố nuôi gọi là "kẻ thất bại" vì bỏ học đại học không chỉ một mà đến hai lần. Đó chính là Larry Ellison, người đã biến lời nguyền của bố nuôi thành động lực để xây dựng Oracle – một đế chế công nghệ khiến cả thế giới phải ngả mũ. Với hơn 30 năm kinh nghiệm lăn lộn trong ngành công nghệ, tôi sẽ kể bạn nghe câu chuyện về Oracle, từ những ngày khởi nghiệp liều lĩnh đến hệ sinh thái khổng lồ và cách nó đối đầu với các gã khổng lồ khác. Chuẩn bị cười đau bụng và ngẫm sâu sắc nhé!


Lời nguyền của người bố nuôi và hành trình khởi nghiệp của Larry Ellison

Larry Ellison sinh năm 1944 tại New York, lớn lên trong một gia đình Do Thái nhập cư. Đời ông giống một cuốn tiểu thuyết drama: mẹ ruột là một cô gái chưa chồng, để lại ông cho dì và chú – Louis Ellison – nuôi dưỡng khi ông mới 9 tháng tuổi. Louis, người bố nuôi, là một ông lão khắc nghiệt, từng thẳng thừng nói với Larry rằng cậu sẽ "chẳng bao giờ làm nên trò trống gì". Lời nguyền ấy, thay vì dìm chết, lại như đổ dầu vào ngọn lửa tham vọng trong Ellison.
 

Người nhận nuôi là Louis Ellison, một cựu sĩ quan không quân Mỹ, nghiêm khắc đến mức... phá tan cả giấc mơ của con.

“Mày chẳng bao giờ làm được trò trống gì đâu.” – Louis Ellison nói.
Và cậu bé Larry ghi lòng tạc dạ.

Larry bỏ học đại học 2 lần – University of Illinois rồi University of Chicago. Nhưng ông không học dốt – ông chỉ không học đúng thứ mình thích. Ông mê máy tính, nhưng thời ấy, chưa ai tin "code" sẽ thống trị thế giới.

Sau khi bỏ học, Larry làm đủ nghề, cuối cùng đầu quân cho một công ty công nghệ – Ampex, nơi ông lần đầu làm việc với cơ sở dữ liệu. Và rồi năm 1977, ông cùng hai cộng sự là Bob Miner và Ed Oates thành lập Software Development Laboratories (SDL) – với 2.000 đô và một tham vọng: dựng đế chế dữ liệu.

Ellison học đại học Illinois, được vinh danh là sinh viên khoa học xuất sắc, nhưng bỏ học năm thứ hai khi mẹ nuôi qua đời. Ông thử học lại ở Đại học Chicago, nhưng... lại bỏ lần nữa. Không bằng cấp, không tiền, Ellison lang thang làm lập trình viên ở Ampex, nơi ông lần đầu tiếp xúc với ý tưởng về cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) qua một bài báo của Edgar F. Codd. Cùng với hai đồng nghiệp Bob Miner và Ed Oates, Ellison thành lập Software Development Laboratories (SDL) năm 1977 với 2.000 USD, đặt tên dự án là "Oracle" – lấy cảm hứng từ một dự án cũ của CIA mà họ từng làm.

Năm 1979, SDL ra mắt Oracle Database phiên bản 2.0 (vâng, không có phiên bản 1.0 vì Ellison muốn khách hàng nghĩ sản phẩm đã "chín"). Với chiêu trò bán hàng trước khi sản phẩm hoàn thiện, Ellison đẩy đội kỹ sư đến kiệt sức để kịp giao hàng. Kết quả? Oracle trở thành công ty đầu tiên thương mại hóa RDBMS, đánh bại gã khổng lồ IBM, vốn giữ bí mật công nghệ System R. Tên công ty đổi thành Oracle Corporation năm 1982, và đến 1986, Oracle IPO, đưa Ellison thành triệu phú.

Nhưng Ellison không chỉ là một coder giỏi. Ông là một tay bán hàng thiên tài, liều lĩnh và đôi khi... chơi bẩn. Ông từng tuyên bố Oracle sẽ vượt IBM, và đến năm 1992, Oracle chiếm 40% thị trường cơ sở dữ liệu, gấp đôi Microsoft. Đỉnh điểm là vụ thâu tóm PeopleSoft năm 2005 với 10,3 tỷ USD, bất chấp kiện tụng chống độc quyền. Ellison biến Oracle từ một startup nhỏ thành gã khổng lồ với doanh thu 38 tỷ USD, và bản thân ông trở thành tỷ phú giàu thứ hai thế giới năm 2025 với tài sản 257 tỷ USD.


Lịch sử phát triển Oracle: Từ garage đến đế chế công nghệ

  • 1977-1979: SDL ra đời, phát triển Oracle Database phiên bản 2.0, tiên phong trong RDBMS dùng SQL.
  • 1980s: Oracle mở rộng, ra mắt phiên bản 3 (1983) với cải tiến SQL, phiên bản 5 (1985) hỗ trợ mô hình client-server, và phiên bản 6 (1988) giới thiệu PL/SQL và khóa mức hàng.
  • 1990s: Oracle 7 (1992) càn quét thị trường với các tính năng như stored procedures và triggers. Công ty đa dạng hóa với Oracle Applications (ERP, CRM). Năm 1995, Oracle chính thức đổi tên thành Oracle Corporation.
  • 2000s: Oracle trở thành "kẻ thâu tóm" với các thương vụ lớn như PeopleSoft (2005), Siebel Systems (2006), và Sun Microsystems (2010), mang Java vào danh mục sản phẩm. Oracle Fusion Applications ra mắt năm 2011.
  • 2010s-nay: Oracle chuyển hướng sang điện toán đám mây với Oracle Cloud. Phiên bản Oracle Database 12c (2013) và 19c (2019) hỗ trợ big data, AI, và đám mây. Năm 2025, Oracle đầu tư 3 tỷ USD vào hạ tầng AI và đám mây tại Đức và Hà Lan.

Oracle hiện là công ty phần mềm lớn thứ tư thế giới với giá trị vốn hóa 614 tỷ USD (tính đến tháng 6/2025). Từ một công ty cơ sở dữ liệu, Oracle đã mở rộng sang đám mây, ERP, CRM, và phân tích dữ liệu, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp từ ngân hàng, y tế đến bán lẻ.

Cái tên "Oracle và bản hợp đồng lịch sử

Cái tên Oracle xuất phát từ một dự án mật của CIA, do SDL thực hiện, có tên mã Oracle – nghĩa là “Nhà tiên tri”. Họ phát triển một hệ quản trị cơ sở dữ liệu dựa trên lý thuyết của nhà khoa học Edgar Codd (IBM), người không được IBM đánh giá cao vào thời điểm đó.
Và đây là bước đi chiến lược cực kỳ táo bạo:

  • IBM không thương mại hóa lý thuyết đó.
  • Larry và cộng sự thì làm – và bán cho cả... chính IBM sau này.

Oracle Database 1.0 ra đời năm 1979, chạy trên hệ điều hành Digital VAX/VMS.
Họ đổi tên công ty thành Relational Software Inc., rồi thành Oracle Corporation năm 1982.

Hợp đồng đầu tiên với CIA, sau đó là với Lockheed, Boeing, và hàng loạt tập đoàn lớn khác – mở đường cho Oracle từ một startup thành gã khổng lồ dữ liệu.


Hệ sinh thái Oracle: Một vương quốc công nghệ

Oracle không chỉ là một cơ sở dữ liệu; nó là một hệ sinh thái khổng lồ, giống như một thành phố công nghệ nơi mọi thứ được kết nối chặt chẽ:

  • Oracle Database: Sản phẩm chủ lực, hỗ trợ SQL, PL/SQL, Java, JSON, XML. Các phiên bản như Enterprise, Standard, Express, và Multitenant phục vụ từ cá nhân đến tập đoàn lớn.
  • Oracle Cloud Infrastructure (OCI): Cung cấp dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS) với các tính năng như Autonomous Database, AI, và phân tích dữ liệu. OCI cạnh tranh trực tiếp với AWS, Azure, và Google Cloud.
  • Oracle Fusion Applications: Bộ ứng dụng doanh nghiệp bao gồm ERP (hoạch định nguồn lực), HCM (quản lý nhân sự), CRM (quản lý khách hàng), và SCM (quản lý chuỗi cung ứng).
  • Oracle Middleware: Bao gồm Fusion Middleware, máy chủ ứng dụng, và các công cụ tích hợp hệ thống như Oracle Secure Enterprise Search.
  • Oracle Analytics: Công cụ phân tích dữ liệu, hỗ trợ business intelligence (BI) và machine learning với AutoML.
  • Ngôn ngữ và công cụ phát triển: Hỗ trợ Java, Python, C++, .NET, và PL/SQL, cho phép phát triển ứng dụng đa dạng.
  • Phần cứng: Exadata Database Machine, tối ưu hóa cho Oracle Database, và các thiết bị lưu trữ từ thương vụ Sun Microsystems.

Hệ sinh thái này phục vụ hơn 430.000 khách hàng trên 175 quốc gia, từ các startup nhỏ đến các tập đoàn như JPMorgan Chase hay Walmart. Oracle Cloud at Customer thậm chí cho phép doanh nghiệp triển khai đám mây tại chỗ, đảm bảo chủ quyền dữ liệu.


So sánh Oracle với các đối thủ công nghệ

Oracle cạnh tranh với các gã khổng lồ như Microsoft (SQL Server, Azure), Amazon (AWS), Google (Google Cloud), và IBM (DB2, Cloud Pak). Dưới đây là so sánh chi tiết:

1. Hiệu suất và khả năng mở rộng

  • Oracle: Oracle Database vượt trội với hiệu suất cao, hỗ trợ khối lượng giao dịch lớn (OLTP) và phân tích thời gian thực. Autonomous Database tự động tối ưu hóa CPU và bảo mật, giảm lỗi con người.
  • Microsoft SQL Server: Hiệu suất tốt nhưng tập trung vào môi trường Windows, kém linh hoạt hơn trên các nền tảng khác.
  • AWS RDS: Linh hoạt, dễ triển khai, nhưng thiếu các tính năng tự động hóa như Oracle Autonomous Database.
  • Google Cloud Spanner: Mạnh về phân tán dữ liệu, nhưng chi phí cao và không tối ưu cho các ứng dụng truyền thống.
  • IBM DB2: Ổn định, nhưng giao diện lỗi thời và ít cải tiến so với Oracle.

Oracle dẫn đầu về hiệu suất và tự động hóa, đặc biệt với Autonomous Database. AWS và Google Cloud mạnh về đám mây, nhưng Oracle cân bằng tốt giữa on-premise và cloud.

2. Bảo mật

  • Oracle: Tích hợp Oracle Database Vault, Label Security, và Data Masking. Autonomous Database tự động cập nhật bản vá bảo mật, đảm bảo tuân thủ ACID (nguyên tử, nhất quán, độc lập, bền vững).
  • Microsoft: Azure cung cấp bảo mật mạnh, nhưng SQL Server phụ thuộc nhiều vào cấu hình thủ công.
  • AWS: Bảo mật tốt, nhưng các dịch vụ như RDS yêu cầu quản lý bổ sung.
  • Google Cloud: Bảo mật cao, nhưng ít tính năng chuyên sâu như Oracle Database Vault.
  • IBM: Bảo mật ổn, nhưng không có các công cụ tự động hóa tiên tiến.

Oracle vượt trội với bảo mật tích hợp và tự động, đặc biệt phù hợp cho các ngành nhạy cảm như tài chính, y tế.

3. Hệ sinh thái

  • Oracle: Hệ sinh thái toàn diện với Database, Cloud, ERP, CRM, và phần cứng Exadata. Tích hợp chặt chẽ, nhưng ít thân thiện với các công nghệ ngoài Oracle.
  • Microsoft: Azure và Microsoft 365 (SQL Server, Dynamics, Power BI) mạnh trong môi trường doanh nghiệp Windows, nhưng kém linh hoạt với các nền tảng khác.
  • AWS: Hệ sinh thái đám mây lớn nhất, tích hợp tốt với các công cụ mã nguồn mở, nhưng thiếu các ứng dụng doanh nghiệp như ERP.
  • Google Cloud: Tập trung vào AI và big data, nhưng hệ sinh thái hẹp hơn Oracle và Microsoft.
  • IBM: Hệ sinh thái Cloud Pak mạnh, nhưng không phổ biến bằng Oracle hay AWS.

Oracle và Microsoft dẫn đầu về hệ sinh thái doanh nghiệp. AWS mạnh về đám mây, nhưng Oracle cân bằng tốt hơn giữa đám mây và on-premise.

4. Chi phí

  • Oracle: Chi phí bản quyền cao, đặc biệt với Enterprise Edition. Tuy nhiên, phiên bản Express miễn phí và OCI có giá cạnh tranh hơn AWS ở một số dịch vụ.
  • Microsoft: Giá Azure hợp lý, nhưng SQL Server có thể đắt khi mở rộng.
  • AWS: Giá linh hoạt, nhưng chi phí tăng nhanh với khối lượng công việc lớn.
  • Google Cloud: Giá cao, đặc biệt với các dịch vụ AI.
  • IBM: Chi phí cao, ít ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.

Oracle đắt đỏ, nhưng giá trị mang lại cao cho các doanh nghiệp lớn. AWS và Microsoft thân thiện hơn với startup.

5. Tích hợp và cộng đồng

  • Oracle: Tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái của mình, nhưng cộng đồng nhỏ hơn AWS. Hỗ trợ khách hàng chậm hơn đối thủ.
  • Microsoft: Cộng đồng lớn, tích hợp tốt với Windows và Office 365.
  • AWS: Cộng đồng khổng lồ, tích hợp dễ với mã nguồn mở.
  • Google Cloud: Cộng đồng đang phát triển, mạnh về AI nhưng yếu về ứng dụng doanh nghiệp.
  • IBM: Cộng đồng nhỏ, hỗ trợ khách hàng tốt nhưng ít đổi mới.

AWS thắng về cộng đồng, Microsoft về tích hợp Windows, nhưng Oracle mạnh về tích hợp nội bộ.
 

Tập đoàn Thế mạnh chính Oracle mạnh hơn ở đâu Đối thủ mạnh hơn ở đâu
Microsoft Azure Cloud, Power BI, Office, Dynamics Cơ sở dữ liệu truyền thống và ứng dụng ERP UX, hệ sinh thái người dùng, Office tích hợp
Amazon (AWS) Hạ tầng cloud, scale toàn cầu Cơ sở dữ liệu doanh nghiệp ổn định hơn Dễ tiếp cận với startup và developer
SAP ERP cho các tập đoàn sản xuất, tài chính Tính tích hợp từ database lên ứng dụng Sâu hơn trong ngành công nghiệp (SAP4HANA)
Salesforce CRM, AI, trải nghiệm người dùng Ứng dụng doanh nghiệp đa ngành rộng hơn UX và đổi mới trong quản trị khách hàng
Google Cloud Big data, AI, search Tối ưu database, tích hợp ERP sâu AI và ML, developer-first


Oracle – Đế chế từ lời nguyền

Từ lời nguyền khắc nghiệt của người bố nuôi, Larry Ellison đã biến Oracle thành biểu tượng của sự bền bỉ và tham vọng. Với Oracle Database làm trung tâm, hệ sinh thái của Oracle trải rộng từ cơ sở dữ liệu, đám mây, đến ERP và AI, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp toàn cầu. So với các đối thủ, Oracle vượt trội về hiệu suất, bảo mật, và tích hợp doanh nghiệp, dù chi phí cao và cộng đồng nhỏ hơn AWS. Nhưng hãy cẩn thận: giống như Gmail khóa bạn vào hệ sinh thái Google, Oracle cũng là một cái bẫy ngọt ngào – một khi đã dùng, khó mà thoát ra!

 Tags: bảo mật, AI, CRM, Oracle xây dựng đế chế từ cậu họ trò bỏ học, Câu chuyện Oracle: Từ lời nguyền của người bố nuôi đến đế chế côn, tóc tai bù xù, từng bị bố nuôi gọi là, người đã biến lời nguyền của bố nuôi thành động lực để xây dựng O, tôi sẽ kể bạn nghe câu chuyện về Oracle, từ những ngày khởi nghiệp liều lĩnh đến hệ sinh thái khổng lồ và , lớn lên trong một gia đình Do Thái nhập cư. Đời ông giống một cuố, để lại ông cho dì và chú – Louis Ellison – nuôi dưỡng khi ông mới, người bố nuôi, là một ông lão khắc nghiệt, từng thẳng thừng nói với Larry rằng cậu sẽ, thay vì dìm chết, lại như đổ dầu vào ngọn lửa tham vọng trong Ellison. Ellison học, được vinh danh là sinh viên khoa học xuất sắc, nhưng bỏ học năm thứ hai khi mẹ nuôi qua đời. Ông thử học lại ở Đ, nhưng... lại bỏ lần nữa. Không bằng cấp, không tiền, Ellison lang thang làm lập trình viên ở Ampex, nơi ông lần đầu tiếp xúc với ý tưởng về cơ sở dữ liệu quan hệ (RD, Ellison thành lập Software Development Laboratories (SDL) năm 197, đặt tên dự án là, SDL ra mắt Oracle Database phiên bản 2.0 (vâng, không có phiên bản 1.0 vì Ellison muốn khách hàng nghĩ sản phẩm đ, Ellison đẩy đội kỹ sư đến kiệt sức để kịp giao hàng. Kết quả? Ora, đánh bại gã khổng lồ IBM, vốn giữ bí mật công nghệ System R. Tên công ty đổi thành Oracle C, và đến 1986, Oracle IPO, đưa Ellison thành triệu phú. Nhưng Ellison không chỉ là một code, liều lĩnh và đôi khi... chơi bẩn. Ông từng tuyên bố Oracle sẽ vượ, và đến năm 1992, Oracle chiếm 40% thị trường cơ sở dữ liệu, gấp đôi Microsoft. Đỉnh điểm là vụ thâu tóm PeopleSoft năm 2005 v, 3 tỷ USD, bất chấp kiện tụng chống độc quyền. Ellison biến Oracle từ một st, và bản thân ông trở thành tỷ phú giàu thứ hai thế giới năm 2025 v, phát triển Oracle Database phiên bản 2.0, tiên phong trong RDBMS dùng SQL. 1980s: Oracle mở rộng, ra mắt phiên bản 3 (1983) với cải tiến SQL, phiên bản 5 (1985) hỗ trợ mô hình client-server, và phiên bản 6 (1988) giới thiệu PL/SQL và khóa mức hàng. 1990s: , CRM). Năm 1995, Oracle chính thức đổi tên thành Oracle Corporation. 2000s: Oracle, Siebel Systems (2006), và Sun Microsystems (2010), mang Java vào danh mục sản phẩm. Oracle Fusion Applications ra mắ, và đám mây. Năm 2025, Oracle đầu tư 3 tỷ USD vào hạ tầng AI và đám mây tại Đức và Hà La, Oracle đã mở rộng sang đám mây, ERP, và phân tích dữ liệu, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp từ ngân hàng, y tế đến bán lẻ. Hệ sinh thái Oracle: Một vương quốc công nghệ O, giống như một thành phố công nghệ nơi mọi thứ được kết nối chặt c, hỗ trợ SQL, PL/SQL, Java, JSON, XML. Các phiên bản như Enterprise, Standard, Express, và Multitenant phục vụ từ cá nhân đến tập đoàn lớn. Oracle Cloud , PaaS, SaaS) với các tính năng như Autonomous Database, và phân tích dữ liệu. OCI cạnh tranh trực tiếp với AWS, Azure), và Google Cloud. Oracle Fusion Applications: Bộ ứng dụng doanh ng, HCM (quản lý nhân sự), CRM (quản lý khách hàng), và SCM (quản lý chuỗi cung ứng). Oracle Middleware: Bao gồm Fusio, máy chủ ứng dụng, và các công cụ tích hợp hệ thống như Oracle Secure Enterprise Sea, hỗ trợ business intelligence (BI) và machine learning với AutoML., Python, C++, .NET, và PL/SQL, cho phép phát triển ứng dụng đa dạng. Phần cứng: Exadata Database, tối ưu hóa cho Oracle Database, và các thiết bị lưu trữ từ thương vụ Sun Microsystems. Hệ sinh th, từ các startup nhỏ đến các tập đoàn như JPMorgan Chase hay Walmar, đảm bảo chủ quyền dữ liệu. So sánh Oracle với các đối thủ công n, Amazon (AWS), Google (Google Cloud), và IBM (DB2, Cloud Pak). Dưới đây là so sánh chi tiết: 1. Hiệu suất và khả nă, hỗ trợ khối lượng giao dịch lớn (OLTP) và phân tích thời gian thự, giảm lỗi con người. Microsoft SQL Server: Hiệu suất tốt nhưng tập, kém linh hoạt hơn trên các nền tảng khác. AWS RDS: Linh hoạt, dễ triển khai, nhưng thiếu các tính năng tự động hóa như Oracle Autonomous Datab, nhưng chi phí cao và không tối ưu cho các ứng dụng truyền thống. , nhưng giao diện lỗi thời và ít cải tiến so với Oracle. Kết luận: , đặc biệt với Autonomous Database. AWS và Google Cloud mạnh về đám, nhưng Oracle cân bằng tốt giữa on-premise và cloud. 2. Bảo mật O, Label Security, và Data Masking. Autonomous Database tự động cập nhật bản vá bảo , đảm bảo tuân thủ ACID (nguyên tử, nhất quán, độc lập, bền vững). Microsoft: Azure cung cấp bảo mật mạnh, nhưng SQL Server phụ thuộc nhiều vào cấu hình thủ công. AWS: Bảo , nhưng các dịch vụ như RDS yêu cầu quản lý bổ sung. Google Cloud: , nhưng ít tính năng chuyên sâu như Oracle Database Vault. IBM: Bảo, nhưng không có các công cụ tự động hóa tiên tiến. Kết luận: Oracl, đặc biệt phù hợp cho các ngành nhạy cảm như tài chính, y tế. 3. Hệ sinh thái Oracle: Hệ sinh thái toàn diện với Databas, Cloud, và phần cứng Exadata. Tích hợp chặt chẽ, nhưng ít thân thiện với các công nghệ ngoài Oracle. Microsoft: Az, Dynamics, Power BI) mạnh trong môi trường doanh nghiệp Windows, nhưng kém linh hoạt với các nền tảng khác. AWS: Hệ sinh thái đám , tích hợp tốt với các công cụ mã nguồn mở, nhưng thiếu các ứng dụng doanh nghiệp như ERP. Google Cloud: Tập , nhưng hệ sinh thái hẹp hơn Oracle và Microsoft. IBM: Hệ sinh thái, nhưng không phổ biến bằng Oracle hay AWS. Kết luận: Oracle và Mic, nhưng Oracle cân bằng tốt hơn giữa đám mây và on-premise. 4. Chi, đặc biệt với Enterprise Edition. Tuy nhiên, phiên bản Express miễn phí và OCI có giá cạnh tranh hơn AWS ở một, nhưng SQL Server có thể đắt khi mở rộng. AWS: Giá linh hoạt, nhưng chi phí tăng nhanh với khối lượng công việc lớn. Google Clo, đặc biệt với các dịch vụ AI. IBM: Chi phí cao, ít ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ. Kết luận: Oracle đắt đỏ, nhưng giá trị mang lại cao cho các doanh nghiệp lớn. AWS và Micro, nhưng cộng đồng nhỏ hơn AWS. Hỗ trợ khách hàng chậm hơn đối thủ. , tích hợp tốt với Windows và Office 365. AWS: Cộng đồng khổng lồ, tích hợp dễ với mã nguồn mở. Google Cloud: Cộng đồng đang phát tr, mạnh về AI nhưng yếu về ứng dụng doanh nghiệp. IBM: Cộng đồng nhỏ, hỗ trợ khách hàng tốt nhưng ít đổi mới. Kết luận: AWS thắng về cộ, Microsoft về tích hợp Windows, nhưng Oracle mạnh về tích hợp nội bộ. Kết luận: Oracle – Đế chế , Larry Ellison đã biến Oracle thành biểu tượng của sự bền bỉ và th, hệ sinh thái của Oracle trải rộng từ cơ sở dữ liệu, đám mây, đến ERP và AI, phục vụ hàng triệu doanh nghiệp toàn cầu. So với các đối thủ, Oracle vượt trội về hiệu suất, và tích hợp doanh nghiệp, dù chi phí cao và cộng đồng nhỏ hơn AWS. Nhưng hãy cẩn thận: giốn, Oracle cũng là một cái bẫy ngọt ngào – một khi đã dùng, khó mà thoát ra! Vậy bạn nghĩ sao về Oracle? Có dám thử sức với , Microsoft? Kể tôi nghe, tôi tò mò lắm!

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay5,546
  • Tháng hiện tại217,708
  • Tổng lượt truy cập868,013
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây