Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là một báo cáo tài chính phản ánh tổng quát tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể (thường là cuối kỳ kế toán, như cuối tháng, quý hoặc năm). Đây là công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
BCĐKT được chia thành hai phần chính, luôn đảm bảo cân đối: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn.
Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), việc lập và hiểu BCĐKT cần đơn giản và thực tế:
Bảng cân đối kế toán tại 31/12/2024 (triệu VND)
Tài sản | Số tiền | Nguồn vốn | Số tiền |
---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | Nợ phải trả | ||
Tiền mặt | 200 | Vay ngắn hạn | 150 |
Khoản phải thu | 150 | Phải trả nhà cung cấp | 100 |
Hàng tồn kho | 300 | Tổng nợ phải trả | 250 |
Tổng tài sản ngắn hạn | 650 | Vốn chủ sở hữu | |
Tài sản dài hạn | Vốn góp | 500 | |
Máy móc, thiết bị | 300 | Lợi nhuận giữ lại | 200 |
Tổng tài sản dài hạn | 300 | Tổng vốn chủ sở hữu | 700 |
Tổng tài sản | 950 | Tổng nguồn vốn | 950 |
Giải thích:
Đọc các số liệu tổng quan của bảng cân đối kế toán để hiểu về các phần chính cũng như cách thức tổ chức thông tin. Giúp kế toán viên có cái nhìn tổng quan về toàn bộ tài sản, nguồn vốn cũng như các khoản mục có trong đó của doanh nghiệp.
Lấy ví dụ về bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp A với các thông tin như sau:
TÀI SẢN |
|
Tài sản ngắn hạn |
150.000.000 |
Tài sản dài hạn |
600.000.000 |
|
600.000.000 |
Tổng tài sản |
750.000.000 |
NGUỒN VỐN |
|
Nợ phải trả |
200.000.000 |
|
100.000.000 |
|
100.000.000 |
Vốn chủ sở hữu |
450.000.000 |
Tổng nguồn vốn |
650.000.000 |
Dựa vào các số liệu trong bảng, có thể đưa ra một số nhận định sau:
Quy mô: Doanh nghiệp có quy mô vừa với tổng tài sản đạt 750 triệu đồng. Tỷ trọng tài sản dài hạn cao (80%) cho thấy doanh nghiệp đang hướng đến mục tiêu phát triển dài hạn.
Cơ cấu tài sản: Tài sản dài hạn chiếm tỷ trọng lớn (80%) trong cơ cấu tài sản, chủ yếu là tài sản cố định (600 triệu đồng). Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng nhỏ (20%) trong cơ cấu tài sản, chủ yếu là tiền mặt và các khoản phải thu ngắn hạn.
Cách bố trí tài sản: Doanh nghiệp đang tập trung nguồn vốn đầu tư vào các tài sản dài hạn phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh lâu dài. Cần chú ý theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản tài sản ngắn hạn để đảm bảo khả năng thanh khoản.
Cơ cấu nguồn vốn: Vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao (69%) trong cơ cấu nguồn vốn, thể hiện sự an toàn tài chính và khả năng tự chủ tài chính tốt của doanh nghiệp. Nợ phải trả chiếm tỷ trọng trung bình (31%) trong cơ cấu nguồn vốn, chủ yếu là các khoản vay ngắn hạn và dài hạn. Doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ tỷ lệ nợ vay để đảm bảo an toàn tài chính và khả năng trả nợ.
Sau khi xem xét các số liệu tổng quan, tiếp theo cần xem xét các khoản mục quan trọng trong bảng cân đối kế toán, bao gồm tài sản cố định, tài sản ngắn hạn, vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, các khoản nợ, cùng các chỉ tiêu quan trọng khác như tài sản tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản nợ khác.
Ví dụ, trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp A có dữ liệu sau:
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
Tiền |
100.000.000 |
Phải thu khách hàng |
300.000.000 |
Hàng tồn kho |
100.000.000 |
Các khoản phải thu khác |
10.000.000 |
Từ việc phân tích các số liệu này, có thể đưa ra một số nhận định sau:
Doanh nghiệp có số tiền mặt là 100.000.000, đáp ứng được các nhu cầu thanh toán ngắn hạn. Doanh nghiệp có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách dễ dàng bằng tiền mặt và các khoản phải thu khách hàng.
Khoản phải thu từ khách hàng là 300.000.000 là rất lớn. Doanh nghiệp cần theo dõi chặt chẽ và quản lý công nợ khách hàng, đảm bảo việc thu tiền đúng hạn và giảm thiểu rủi ro mất công nợ.
Hàng tồn kho với trị giá 100.000.000 là rất lớn, cần tới các biện pháp kiểm soát tốt hơn, đảm bảo không có hàng tồn quá hạn hoặc dư thừa gây thất thoát vốn và tăng chi phí tồn kho.
Doanh nghiệp có 10.000.000 tiền khác phải thu, khoản tiền này khá ít cho thấy tình trạng tài chính khá tích cực.
Giá trị các tài khoản trên bảng cân đối kế toán có thể được sử dụng để giúp tính toán các tỷ số thể hiện tính thanh khoản, hiệu quả cũng như cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Một số công thức tính như sau:
Tỷ số hiện hành (Current ratio)
Tỷ số hiện hành, hay còn gọi là tỷ lệ thanh toán ngắn hạn, là một chỉ số tài chính quan trọng đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty bằng tài sản ngắn hạn của công ty. Nói cách khác, nó cho biết công ty có bao nhiêu tài sản lưu động để trang trải cho các khoản nợ phải trả trong vòng 1 năm.
Tỷ số hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn |
Tỷ số hiện hành cao cho thấy công ty có khả năng thanh toán tốt các khoản nợ ngắn hạn của mình. Tuy nhiên, tỷ số hiện hành quá cao cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang đầu tư quá nhiều vào tài sản lưu động mà không tạo ra đủ lợi nhuận. Tỷ số hiện hành thấp cho thấy công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình.
Mức tỷ số hiện hành lý tưởng sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, nhìn chung, tỷ số hiện hành trong khoảng từ 1,5 đến 2,0 được coi là an toàn.
Tỷ số thanh toán nhanh (Quick ratio)
Tỷ số thanh toán nhanh thể hiện khả năng mà doanh nghiệp thanh toán nhanh các khoản nợ ngắn hạn bằng giá trị tài sản ngắn hạn có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Công thức tính tỷ số thanh toán nhanh như sau:
Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn |
Tỷ số thanh toán nhanh bằng 1 được xem là bình thường. Giá trị này cho thấy doanh nghiệp được trang bị đủ tài sản có thể thanh lý để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Khi giá trị của tỷ số này nhỏ hơn 1, thể hiện doanh nghiệp đang khó khăn trong việc thanh toán đầy đủ các khoản nợ của mình.
Hệ số vòng quay tài sản (Asset turnover ratio)
Hệ số vòng quay tài sản là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp. Nó thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu thuần của doanh nghiệp và tổng tài sản trung bình của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định.
Hệ số vòng quay tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân |
Hệ số vòng quay tài sản cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả, tạo ra nhiều doanh thu hơn từ mỗi đồng vốn đầu tư. Hệ số vòng quay tài sản thấp cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản chưa hiệu quả, tạo ra ít doanh thu hơn từ mỗi đồng vốn đầu tư. Có thể do doanh nghiệp có hàng tồn kho cao, chi phí hoạt động cao hoặc hoạt động trong một ngành cạnh tranh cao.
Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio)
Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio) được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Nó thể hiện số lần hàng tồn kho của doanh nghiệp được bán ra và thay thế trong một kỳ kế toán nhất định.
Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân |
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio)
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là một thước đo tỷ lệ giữa vốn vay (nợ) và vốn tự có (vốn chủ sở hữu) của doanh nghiệp. Nó thể hiện mức độ mà doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu |
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cung cấp dữ liệu để các nhà đầu tư, chủ ngân hàng quyết định xem có muốn cho doanh nghiệp vay tiền không. Họ muốn biết liệu doanh nghiệp có thể tạo ra đủ dòng tiền hay lợi nhuận để trang trải chi phí không.
Để chuẩn bị báo cáo kế toán, hãy bắt đầu bằng việc sử dụng Bảng cân đối phát sinh tài khoản. Từ bảng này, lập các chỉ tiêu kế toán theo thứ tự của danh sách các tài khoản có số dư. Sau khi hoàn thành mỗi chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán, cần lưu ý đánh dấu các tài khoản đã được sử dụng trên Bảng cân đối phát sinh để đảm bảo không có sự nhầm lẫn hoặc sử dụng lại số liệu.
Đối với các tài khoản cần phân loại số dư theo thời hạn "Dưới 12 tháng" và "Trên 12 tháng", thường là tài khoản liên quan đến công nợ hoặc đầu tư như TK131, TK331, TK138, TK338, TK136, TK336, TK141, TK128, TK334, TK341, kế toán cần thực hiện phân loại này trên sổ chi tiết tài khoản dựa trên cơ sở phân loại rõ ràng đã định sẵn. Căn cứ vào:
Khoản "Thời hạn thanh toán hoặc thời gian hoàn vốn" trong các giao dịch như hợp đồng mua bán hàng hóa, hóa đơn, thỏa thuận hợp tác kinh doanh, hợp đồng vay vốn, hợp đồng thuê tài chính, hợp đồng tiền gửi,... quyết định xem tài sản hay nguồn vốn là ngắn hạn hay dài hạn.
Đối với các khoản công nợ nội bộ hoặc đầu tư không rõ thời hạn, như tạm ứng nhân viên, giao dịch mua bán giữa các đơn vị nội bộ, hoặc đầu tư tài chính, có thể dựa vào quy định thanh toán nội bộ, quy chế tài chính, quyết định của Giám đốc, hoặc nghị quyết của hội đồng quản trị để xác định thời hạn.
Khi ghi nhận số liệu vào BCĐKT với cùng một tài khoản, kế toán cần ghi cùng lúc hai khoản mục là “Ngắn hạn” và “Dài hạn”, tránh bỏ sót dữ liệu.
Sử dụng hiệu quả các chức năng của phần mềm kế toán để kiểm tra và sửa chữa các sai sót trong báo cáo. Phần mềm kế toán hiện đại cung cấp các tính năng hỗ trợ như:
Tạo báo cáo các chứng từ đã được hạch toán nhưng chưa được ghi vào sổ, các chứng từ đã hạch toán nhưng chưa được lưu, giúp phát hiện các thiếu sót trong dữ liệu.
Kiểm tra và chỉ ra lỗi trong Bảng cân đối phát sinh và Bảng cân đối kế toán khi chúng không cân xứng, thông qua phân tích chi tiết các phiếu hạch toán chưa được tính vào bảng.
BCĐKT là công cụ không thể thiếu để quản lý tài chính doanh nghiệp, đặc biệt với SME. Để dễ hiểu, SME nên tập trung vào các khoản mục chính, sử dụng phần mềm hỗ trợ và nhờ tư vấn kế toán khi cần. Đảm bảo số liệu chính xác và cân đối là yếu tố quan trọng để báo cáo phản ánh đúng tình hình tài chính.
Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn