header banner

Performance Marketing hết thời của làm Marketing không ra kết quả

Thứ năm - 19/06/2025 10:31
Performance Marketing là khái niệm mà dân Marketing thường "rất ngán" vì phải cam kết hiệu quả, thời của việc em chỉ làm Branding chung chung không còn nữa!
Performance Marketing không còn thời của việc làm Marketing ra kết quả mơ hồ
Performance Marketing không còn thời của việc làm Marketing ra kết quả mơ hồ

Performance Marketing đang là một trong những xu hướng mạnh mẽ và là hướng đi mới cho ngành Marketing thực chiến hiện nay. 

Performance Marketing là gì?

Performance Marketing (Tiếp thị hiệu suất) là một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số mà trong đó nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi có một hành động cụ thể và có thể đo lường được xảy ra. Các hành động này có thể bao gồm:

  • Lượt nhấp (Clicks): Khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
  • Lượt hiển thị (Impressions): Số lần quảng cáo của bạn được nhìn thấy (ít phổ biến hơn, thường kết hợp với các hình thức khác).
  • Lượt chuyển đổi (Conversions): Khi người dùng thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký nhận bản tin, điền form, tải ứng dụng, gọi điện, hoặc xem video.
  • Khách hàng tiềm năng (Leads): Thông tin liên hệ của những người có khả năng trở thành khách hàng.
  • Doanh số (Sales): Khi có giao dịch mua hàng thành công.

Điểm khác biệt cốt lõi của Performance Marketing so với các hình thức Marketing truyền thống là sự minh bạch và khả năng đo lường rõ ràng hiệu quả của từng đồng chi tiêu. Thay vì chi trả cho việc tiếp cận đối tượng (như quảng cáo trên TV, báo chí), bạn chỉ chi trả cho kết quả thực tế.

Các kênh Performance Marketing phổ biến:

  • Quảng cáo tìm kiếm (SEM - Search Engine Marketing): Google Ads, Bing Ads.
  • Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads): Facebook Ads, Instagram Ads, TikTok Ads, LinkedIn Ads.
  • Quảng cáo hiển thị (Display Ads): Banner, video trên các website, ứng dụng.
  • Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing): Hợp tác với các đối tác (affiliates/publishers) để họ quảng bá sản phẩm/dịch vụ của bạn và nhận hoa hồng dựa trên kết quả (doanh số, lead).
  • Quảng cáo Native (Native Ads): Quảng cáo được thiết kế để hòa hợp với nội dung và giao diện của nền tảng mà nó xuất hiện.

Lợi ích của Performance Marketing trong Marketing thực chiến

Performance Marketing mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt phù hợp với bối cảnh kinh doanh cạnh tranh và yêu cầu hiệu quả cao:

  • Đo lường chính xác và minh bạch: Mọi hoạt động đều được theo dõi bằng các chỉ số cụ thể (CPA, ROAS, Conversion Rate, CPC, CTR...). Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hiệu quả từng chiến dịch và tối ưu hóa ngân sách.
  • Tối ưu hóa chi phí và ROI (Return on Investment): Do chỉ trả tiền khi có kết quả, doanh nghiệp có thể kiểm soát chi phí chặt chẽ và đảm bảo mỗi đồng chi tiêu mang lại giá trị cao nhất.
  • Linh hoạt và khả năng điều chỉnh theo thời gian thực: Dựa trên dữ liệu thu thập được, Marketer có thể nhanh chóng điều chỉnh đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo, ngân sách, kênh phân phối để cải thiện hiệu suất.
  • Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu: Các nền tảng quảng cáo số cho phép nhắm chọn đối tượng rất chi tiết dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi, giúp thông điệp đến đúng người, đúng thời điểm.
  • Phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp: Từ các doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế đến các tập đoàn lớn, Performance Marketing đều có thể triển khai với khả năng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô linh hoạt.
  • Thúc đẩy hành động cụ thể: Mục tiêu rõ ràng (mua hàng, đăng ký,...) giúp tập trung nỗ lực Marketing vào việc tạo ra kết quả kinh doanh trực tiếp.

Hướng đi mới cho ngành Marketing thực chiến!

Performance Marketing không ngừng phát triển và đang định hình lại ngành Marketing thực chiến với những xu hướng chính:

  1. AI và Machine Learning lên ngôi:

    • Cá nhân hóa sâu sắc: AI phân tích hành vi, sở thích của từng người dùng để hiển thị quảng cáo và nội dung phù hợp nhất, tăng tỷ lệ chuyển đổi.
    • Tối ưu hóa tự động: AI và Machine Learning tự động điều chỉnh ngân sách, vị trí đặt quảng cáo, đối tượng mục tiêu dựa trên hiệu suất thời gian thực, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa ROI.
    • Dự đoán hành vi khách hàng: AI giúp dự đoán xu hướng mua sắm, nhu cầu của khách hàng để doanh nghiệp có thể chủ động lên kế hoạch Marketing.
    • Tạo nội dung (Generative AI): Các công cụ AI tạo sinh (như ChatGPT, Midjourney) giúp tạo ra nội dung quảng cáo, hình ảnh, video một cách nhanh chóng và sáng tạo, hỗ trợ Marketer thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo hơn.
  2. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-Driven Marketing) là yếu tố sống còn:

    • Việc thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu khách hàng trở nên cực kỳ quan trọng để đưa ra các quyết định Marketing chính xác và hiệu quả.
    • Tập trung vào dữ liệu bên thứ nhất (First-party data) khi cookie của bên thứ ba đang dần bị loại bỏ, giúp doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát thông tin khách hàng trực tiếp.
  3. Sự trỗi dậy của nội dung video ngắn và Livestream:

    • Các nền tảng như TikTok, YouTube Shorts đang thống trị, đòi hỏi Marketer phải tạo ra nội dung video ngắn, hấp dẫn, dễ tiêu thụ để thu hút sự chú ý.
    • Livestream bán hàng (Livestream Shopping) ngày càng phổ biến, tạo cơ hội tương tác trực tiếp và chốt đơn nhanh chóng.
  4. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng (Customer Experience - CX):

    • Không chỉ là chuyển đổi, Performance Marketing còn hướng đến việc xây dựng trải nghiệm liền mạch và cá nhân hóa trên mọi điểm chạm của khách hàng, từ quảng cáo đến website, ứng dụng và dịch vụ hậu mãi.
    • Chatbot và trợ lý ảo AI ngày càng thông minh, giúp cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 và hỗ trợ quá trình chuyển đổi.
  5. Tăng cường vai trò của Influencer Marketing và UGC (User-Generated Content):

    • Hợp tác với những người có ảnh hưởng (KOLs, KOCs) và khuyến khích người dùng tạo nội dung về sản phẩm/dịch vụ giúp tăng tính xác thực và đáng tin cậy của chiến dịch.
    • Các nội dung này thường mang lại hiệu quả cao trong Performance Marketing vì chúng tạo ra sự tương tác và thúc đẩy hành động.
  6. Marketing bền vững và có trách nhiệm:

    • Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Các chiến dịch Performance Marketing cần thể hiện sự minh bạch, chính xác và có trách nhiệm với cộng đồng.

Để thực hiện Marketing thực chiến hiệu quả với Performance Marketing, doanh nghiệp cần:

  • Xác định mục tiêu rõ ràng: Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được (SMART goals).
  • Hiểu sâu sắc đối tượng khách hàng: Xây dựng chân dung khách hàng chi tiết.
  • Lựa chọn kênh phù hợp: Không phải kênh nào cũng hiệu quả cho mọi doanh nghiệp.
  • Sáng tạo nội dung hấp dẫn: Nội dung là yếu tố thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Liên tục theo dõi, phân tích và tối ưu: Đây là cốt lõi của Performance Marketing.
  • Đầu tư vào công nghệ: Sử dụng các công cụ phân tích, tự động hóa, AI để nâng cao hiệu suất.

Tóm lại, Performance Marketing không chỉ là một phương pháp tiếp thị, mà là một tư duy tiếp cận Marketing dựa trên kết quả, sự minh bạch và khả năng tối ưu hóa liên tục. Đây chính là hướng đi tất yếu cho các doanh nghiệp muốn đạt được hiệu quả kinh doanh rõ rệt trong môi trường số đầy cạnh tranh.

So sánh 2 phương pháp: Performance Marketing và Branding Marketing

Performance Marketing và Branding Marketing là hai phương pháp tiếp thị khác nhau nhưng bổ trợ cho nhau, mỗi loại có mục tiêu, cách thức thực hiện và phương pháp đo lường riêng biệt. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa chúng:

Performance Marketing (Tiếp thị hiệu suất)

Mục tiêu chính:

  • Ngắn hạn: Tập trung vào việc tạo ra các kết quả có thể đo lường được ngay lập tức và thúc đẩy hành động cụ thể của khách hàng.
  • Doanh số & Chuyển đổi: Tăng số lượng đơn hàng, lượt đăng ký, lượt tải ứng dụng, lượt điền form, hoặc các hành động cụ thể khác mà doanh nghiệp mong muốn.
  • ROI trực tiếp: Tối đa hóa lợi nhuận trên chi phí đầu tư (Return on Investment) một cách rõ ràng.

Cách thức hoạt động:

  • Trả tiền theo kết quả (Pay-for-Performance): Nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi có một hành động cụ thể xảy ra (ví dụ: CPC - Cost per Click, CPA - Cost per Action, CPL - Cost per Lead, CPS - Cost per Sale).
  • Chiến thuật rõ ràng: Sử dụng các kênh và chiến thuật có khả năng đo lường cao và tối ưu hóa liên tục.
  • Tập trung vào dữ liệu: Phân tích dữ liệu chi tiết để hiểu hành vi người dùng, tối ưu hóa mục tiêu, nội dung và ngân sách quảng cáo.
  • Thường chạy các chiến dịch ngắn hạn: Các chiến dịch được thiết kế để tạo ra kết quả nhanh chóng và có thể được điều chỉnh hoặc dừng lại dễ dàng nếu không hiệu quả.

Các chỉ số đo lường (KPIs):

  • Chỉ số tài chính: ROAS (Return on Ad Spend), CPA (Cost per Acquisition), CPL (Cost per Lead), CPS (Cost per Sale), ROI.
  • Chỉ số hành vi: CTR (Click-through Rate), Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi), Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang), Time on Site (Thời gian trên trang).
  • Chỉ số kỹ thuật: CPC (Cost per Click), CPM (Cost per Mille/Impression).

Ví dụ về kênh:

  • Google Ads (tìm kiếm, hiển thị, mua sắm)
  • Facebook Ads (chạy quảng cáo chuyển đổi, leads)
  • Quảng cáo trên các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada)
  • Affiliate Marketing (tiếp thị liên kết)
  • Email Marketing (với mục tiêu tạo chuyển đổi trực tiếp)

Vai trò trong Marketing thực chiến:

  • Đẩy mạnh doanh số tức thì.
  • Tối ưu hóa hiệu quả ngân sách quảng cáo.
  • Kiểm soát rủi ro về chi phí.
  • Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Branding Marketing (Tiếp thị thương hiệu)

Mục tiêu chính:

  • Dài hạn: Xây dựng nhận diện thương hiệu, uy tín, lòng trung thành và giá trị cảm xúc trong tâm trí khách hàng.
  • Nhận diện & Ghi nhớ: Làm cho khách hàng biết đến, ghi nhớ và hiểu về thương hiệu.
  • Niềm tin & Gắn kết: Xây dựng mối quan hệ bền vững và tạo dựng lòng tin với khách hàng.
  • Vị thế thị trường: Định vị thương hiệu trong ngành và tạo sự khác biệt so với đối thủ.

Cách thức hoạt động:

  • Xây dựng hình ảnh tổng thể: Tập trung vào câu chuyện thương hiệu, giá trị cốt lõi, sứ mệnh, tầm nhìn, và bộ nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc, font chữ, slogan).
  • Truyền tải thông điệp nhất quán: Đảm bảo mọi điểm chạm của khách hàng với thương hiệu đều thể hiện thông điệp và hình ảnh mong muốn.
  • Tạo cảm xúc và trải nghiệm: Khơi gợi cảm xúc tích cực và mang lại trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.
  • Đầu tư vào sự hiện diện rộng khắp: Mục tiêu là tiếp cận một lượng lớn khán giả để tăng cường nhận thức.

Các chỉ số đo lường (KPIs):

  • Nhận diện thương hiệu: Brand Awareness (Mức độ nhận biết thương hiệu), Brand Recall (Khả năng gợi nhớ thương hiệu), Top-of-Mind Awareness (Thương hiệu đứng đầu trong tâm trí).
  • Sức khỏe thương hiệu: Brand Sentiment (Cảm nhận về thương hiệu), Brand Loyalty (Lòng trung thành), Brand Equity (Giá trị thương hiệu).
  • Tương tác: Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác), Reach (Phạm vi tiếp cận), Impressions (Số lượt hiển thị), Mentions (Lượt nhắc đến).
  • Khảo sát: Thay đổi trong thái độ và nhận thức của khách hàng thông qua khảo sát định kỳ.

Ví dụ về kênh:

  • Quảng cáo trên TV, radio, báo chí, tạp chí.
  • PR (Quan hệ công chúng), sự kiện.
  • Quảng cáo hiển thị trên các trang tin lớn (thường theo CPM).
  • Content Marketing (Blog, video, bài viết dài có giá trị).
  • Social Media Marketing (xây dựng cộng đồng, tương tác, không chỉ chạy quảng cáo).
  • Thiết kế bao bì, trải nghiệm sản phẩm.

Vai trò trong Marketing thực chiến:

  • Tạo nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động kinh doanh.
  • Giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng khi đã có niềm tin.
  • Nâng cao giá trị sản phẩm/dịch vụ.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Giảm chi phí cho các chiến dịch Performance Marketing về lâu dài (khách hàng dễ chuyển đổi hơn khi đã biết và tin tưởng thương hiệu).

Mối quan hệ và sự kết hợp :Performance Marketing và Branding Marketing không đối lập mà là hai mặt của một đồng xu trong Marketing tổng thể.

  • Branding tạo ra nhu cầu và sự tin tưởng: Một thương hiệu mạnh giúp các chiến dịch Performance Marketing hiệu quả hơn. Khi khách hàng đã có nhận thức và lòng tin vào thương hiệu, họ sẽ dễ dàng nhấp vào quảng cáo và thực hiện hành động chuyển đổi hơn. Điều này giúp giảm chi phí quảng cáo (CPA thấp hơn, ROAS cao hơn).

  • Performance củng cố Branding và mang lại doanh số: Các chiến dịch Performance Marketing, mặc dù tập trung vào chuyển đổi, vẫn góp phần tăng cường nhận diện thương hiệu (qua lượt hiển thị, nhấp chuột). Dữ liệu từ Performance Marketing cũng cung cấp insight giá trị để điều chỉnh chiến lược Branding.

Ví dụ về sự kết hợp:

  • Chạy quảng cáo hiển thị (Display Ads) với mục tiêu Branding để tăng nhận diện, sau đó sử dụng Retargeting (tiếp thị lại) qua Performance Marketing để nhắm mục tiêu lại những người đã tương tác với quảng cáo Branding, khuyến khích họ mua hàng.
  • Đầu tư vào Content Marketing (Branding) để cung cấp giá trị, thu hút organic traffic, sau đó sử dụng các pop-up hoặc CTA (Performance) để chuyển đổi người đọc thành leads hoặc khách hàng.
  • Sử dụng Influencer Marketing (có yếu tố Branding) để xây dựng hình ảnh và sau đó theo dõi các liên kết được gắn thẻ (Performance) để đo lường doanh số trực tiếp từ influencer đó.

Trong bối cảnh Marketing thực chiến hiện nay, các doanh nghiệp thành công thường triển khai cả hai chiến lược này một cách đồng bộ và tối ưu hóa để đạt được cả mục tiêu ngắn hạn về doanh số và mục tiêu dài hạn về xây dựng thương hiệu.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập47
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm46
  • Hôm nay13,181
  • Tháng hiện tại110,899
  • Tổng lượt truy cập585,775
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây