header banner

Lịch sử tổ chức đánh giá giá trị thương hiệu Interbrand

Thứ tư - 16/07/2025 09:40
Hàng năm có 1 tổ chức chuyên đánh giá giá trị thương hiệu,làm thước đo về giá trị các thương hiệu hàng đầu trên toàn cầu, vậy đơn vị đó là ai, học đánh giá giá trị thương hiệu ra sao?
Lịch sử tổ chức đánh giá giá trị thương hiệu Interbrand
Lịch sử tổ chức đánh giá giá trị thương hiệu Interbrand

Lịch sử tổ chức Interbrand

Interbrand được thành lập năm 1974 tại New York, Hoa Kỳ, bởi John Murphy, với tên ban đầu là "John Anthony Associates". Đây là một trong những tổ chức tiên phong và uy tín hàng đầu thế giới về tư vấn và định giá thương hiệu. Từ những năm 1980, Interbrand đã phát triển phương pháp định giá thương hiệu kết hợp yếu tố tài chính và marketing, trở thành tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi. Hiện nay, Interbrand thuộc tập đoàn Omnicom Group, hoạt động tại hơn 40 quốc gia với các văn phòng trên toàn cầu. Tổ chức này nổi tiếng với báo cáo thường niên Best Global Brands, công bố danh sách 100 thương hiệu giá trị nhất thế giới, được giới chuyên môn đánh giá cao nhờ tính chính xác, khách quan và toàn diện.

Báo cáo thường niên về giá trị thương hiệu

Báo cáo Best Global Brands của Interbrand, được công bố hàng năm từ năm 2000, là một trong những tài liệu uy tín nhất về định giá thương hiệu toàn cầu. Báo cáo này đánh giá giá trị thương hiệu dựa trên ba tiêu chí chính:

  1. Hiệu quả tài chính của sản phẩm/dịch vụ mang thương hiệu.
  2. Vai trò của thương hiệu trong việc thúc đẩy quyết định mua hàng (Role of Brand Index).
  3. Sức mạnh cạnh tranh của thương hiệu trong việc tạo ra lòng trung thành và duy trì nhu cầu trong tương lai.

Báo cáo không chỉ cung cấp thứ hạng và giá trị tài chính của các thương hiệu mà còn phân tích xu hướng thị trường, hành vi tiêu dùng, và tác động của thương hiệu đến chiến lược kinh doanh. Trong năm 2023, tổng giá trị của 100 thương hiệu hàng đầu đạt hơn 3 nghìn tỷ USD, phản ánh sự suy giảm nhẹ do ảnh hưởng của lạm phát và kinh tế toàn cầu chững lại.

Cách thức Interbrand tính giá trị thương hiệu

Phương pháp định giá thương hiệu của Interbrand, được gọi là Interbrand’s Brand Valuation Methodology, là một trong những phương pháp phổ biến và được áp dụng rộng rãi, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 10668 về định giá thương hiệu. Phương pháp này kết hợp các yếu tố tài chính, marketing và hành vi, bao gồm các bước sau:

  1. Phân tích tài chính:
    • Xác định doanh thu từ thương hiệu bằng cách dự đoán doanh thu từ các sản phẩm/dịch vụ mang thương hiệu, trừ đi chi phí hoạt động, thuế và chi phí sử dụng vốn.
    • Tính EBIT chênh lệch (thu nhập trước lãi vay và thuế) giữa sản phẩm có thương hiệu và không có thương hiệu để xác định giá trị kinh tế bổ sung mà thương hiệu mang lại. Công thức:
      EBIT chênh lệch = EBIT (có thương hiệu) - EBIT (không có thương hiệu).
  2. Vai trò của thương hiệu (Role of Brand Index - RBI):
    • Đánh giá mức độ ảnh hưởng của thương hiệu đến quyết định mua hàng của khách hàng, được thể hiện bằng chỉ số RBI (%). Chỉ số này dựa trên phân tích dữ liệu thị trường, hành vi người tiêu dùng, và vai trò thương hiệu trong từng phân khúc thị trường.
    • Ví dụ: Trong trường hợp thương hiệu như Kingfisher, Interbrand xem xét các yếu tố như nhu cầu thương hiệu, độ co giãn giá, và sự cạnh tranh trong khu vực địa lý.
  3. Sức mạnh thương hiệu (Brand Strength):
    • Đánh giá sức mạnh cạnh tranh của thương hiệu dựa trên 10 yếu tố nội tại và bên ngoài, bao gồm:
      • Nội tại: Sự rõ ràng (Clarity), cam kết (Commitment), quản trị (Governance), khả năng thích ứng (Responsiveness).
      • Bên ngoài: Tính xác thực (Authenticity), mức độ liên quan (Relevance), sự khác biệt (Differentiation), sự nhất quán (Consistency), sự hiện diện (Presence), sự gắn kết (Engagement).
    • Sức mạnh thương hiệu quyết định tỷ lệ chiết khấu (discount rate) để tính giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV) của thu nhập dự báo từ thương hiệu.
  4. Tính giá trị hiện tại ròng:
    • Giá trị thương hiệu được tính bằng cách chiết khấu các khoản thu nhập bổ sung dự kiến từ thương hiệu, sử dụng tỷ lệ chiết khấu dựa trên sức mạnh thương hiệu và rủi ro thị trường.

Phương pháp này đảm bảo tính minh bạch, hợp lệ, và khách quan, được áp dụng để định giá hơn 3.500 thương hiệu toàn cầu, bao gồm Coca-Cola, Pepsi, Nestlé, và nhiều thương hiệu khác.


Top 10 thương hiệu giá trị nhất thế giới năm 2024 (theo Interbrand)

Dựa trên báo cáo Best Global Brands 2024 của Interbrand, dưới đây là danh sách 10 thương hiệu giá trị nhất thế giới:

  1. Apple: 490.2 tỷ USD (giảm 3% so với 2023, nhưng vẫn giữ vị trí số 1 nhờ chiến lược đa dạng hóa và cao cấp hóa sản phẩm).
  2. Microsoft: 352.3 tỷ USD (tăng 11%, nhờ đầu tư vào AI và OpenAI).
  3. Amazon: 298.4 tỷ USD (duy trì vị trí nhờ mở rộng dịch vụ như Amazon Pharmacy và thương mại điện tử).
  4. Google: 278.9 tỷ USD (tăng trưởng ổn định nhờ hệ sinh thái dịch vụ và quảng cáo).
  5. Samsung: 99.6 tỷ USD (giữ vững vị trí trong top 5 nhờ đổi mới công nghệ).
  6. Toyota: 69.2 tỷ USD (tăng trưởng nhờ chiến lược xe điện và hybrid).
  7. Mercedes-Benz: 65.8 tỷ USD (tăng trưởng trong ngành ô tô cao cấp).
  8. Coca-Cola: 61.7 tỷ USD (thương hiệu phi công nghệ giá trị nhất).
  9. Nike: 58.1 tỷ USD (tăng trưởng nhờ chiến lược marketing và đổi mới sản phẩm).
  10. BMW: 54.3 tỷ USD (lần đầu lọt top 10, tăng 10% nhờ chiến lược xe điện và cao cấp hóa).

Ghi chú: Ngành công nghệ tiếp tục thống trị với 5/10 vị trí, trong khi ngành ô tô (Toyota, Mercedes-Benz, BMW) và hàng tiêu dùng (Coca-Cola, Nike) cũng ghi dấu ấn mạnh mẽ. Airbnb được ghi nhận là thương hiệu tăng trưởng nhanh nhất với mức tăng 22%.

Xu hướng nổi bật năm 2024

  • Công nghệ dẫn đầu: Các thương hiệu công nghệ như Apple, Microsoft, và Amazon chiếm gần 50% tổng giá trị top 100, nhờ đầu tư vào AI, dữ liệu thời gian thực, và hệ sinh thái đa dạng.
  • Ngành ô tô tăng trưởng mạnh: Với mức tăng giá trị 9%, các thương hiệu như BMW, Porsche, Hyundai, và Ferrari nổi bật nhờ chiến lược xe điện và cao cấp hóa.
  • Tầm quan trọng của lòng trung thành: Thương hiệu mạnh tạo ra sự khác biệt thông qua trải nghiệm khách hàng, sự đồng cảm, và tính bền vững.

So sánh Interbrand với Kantar BrandZ & Brand Finance

  • Interbrand (ISO 10668): 25 năm lịch sử, tập trung vào ba yếu tố: tài chính, vai trò, sức mạnh.

  • Kantar BrandZ (MASB-endorsed): Kết hợp dữ liệu tài chính + khảo sát hành vi hàng triệu người tiêu dùng; nổi bật với thương hiệu vượt ngưỡng nghìn tỷ USD.

  • Brand Finance: Định giá thương hiệu dựa trên doanh thu, thị phần, nhận biết, và mô hình kết hợp thương hiệu trong giá cổ phiếu (ví dụ Apple ~575 tỷ USD theo Brand Finance 2025)

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập120
  • Hôm nay8,813
  • Tháng hiện tại118,891
  • Tổng lượt truy cập769,196
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây