Trong bối cảnh thương chiến hiện nay, với các chính sách áp thuế quan từ Mỹ (thuế suất 10% đối với hàng nhập khẩu từ Việt Nam từ tháng 4/2025, có thể tăng nếu đàm phán thất bại, áp 46% là một con số tồi tệ) và áp lực từ cạnh tranh toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam cần cân nhắc chiến lược phòng thủ hay đầu tư dựa trên ngành nghề, quy mô, và thị trường mục tiêu. Dưới đây hãy thử cùng phân tích chi tiết, kết hợp bài học từ các khủng hoảng trước và đề xuất cụ thể cho từng loại hình doanh nghiệp.
1. Bối cảnh thương chiến và tác động đến doanh nghiệp Việt Nam
- Cơ hội cho Việt Nam:
- Việt Nam hưởng lợi từ thương chiến Mỹ-Trung từ năm 2018, khi nhiều công ty chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để tránh thuế Mỹ. Xuất khẩu sang Mỹ tăng từ 40 tỷ USD (2018) lên 136,6 tỷ USD (2024), với thặng dư thương mại đạt 123,5 tỷ USD năm 2024.
- Chiến lược “China+1” của các tập đoàn đa quốc gia (như Samsung, Apple) tiếp tục thúc đẩy đầu tư vào Việt Nam, nhờ chi phí lao động thấp, vị trí địa lý chiến lược, và 16 hiệp định thương mại tự do (FTA).
- Thách thức:
- Thuế quan Mỹ 10% có thể làm giảm 40% xuất khẩu sang Mỹ, thị trường chiếm 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
- Việt Nam bị nghi ngờ là điểm trung chuyển hàng Trung Quốc để né thuế, dẫn đến áp lực tuân thủ quy định xuất xứ.
- Hạn chế nội tại: thiếu hụt lao động kỹ năng cao, cơ sở hạ tầng năng lượng chưa đáp ứng nhu cầu, và chi phí vận hành tăng do lạm phát.
- Xu hướng toàn cầu:
- Chính sách bảo hộ của Mỹ và nguy cơ suy thoái kinh tế (tăng trưởng Mỹ dự báo giảm còn 0-0,5% năm 2025) tăng rủi ro cho doanh nghiệp phụ thuộc xuất khẩu.
- Các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo, và dịch vụ ít bị ảnh hưởng bởi thuế quan, có tiềm năng tăng trưởng nhờ nhu cầu toàn cầu.
2. Trong lúc này Doanh nghiệp Việt Nam nên phòng thủ hay đẩy mạnh đầu tư? Chiến lược phụ thuộc vào mức độ phụ thuộc vào thị trường Mỹ, khả năng tài chính, và triển vọng ngành.
a. Loại hình Doanh nghiệp nên phòng thủ
Doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ, chuỗi cung ứng dễ gián đoạn, hoặc thuộc ngành chịu thuế quan cao.
- Ngành nghề nên phòng thủ:
- Dệt may và da giày: Ngành xuất khẩu chủ lực sang Mỹ, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi thuế quan 10% và cạnh tranh từ các nước như Ấn Độ, Bangladesh.
- Đồ nội thất và gỗ: Đối mặt với thuế cao và nguy cơ mất thị phần nếu chuỗi cung ứng dịch chuyển sang các nước khác.
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) phụ thuộc xuất khẩu: SME thiếu vốn, công nghệ, và khả năng thích ứng với biến động thuế quan hoặc yêu cầu xuất xứ.
- Nông sản (thủy sản, cà phê chế biến): Dù có tiềm năng nội địa, nhưng xuất khẩu sang Mỹ chịu áp lực từ thuế và kiểm tra chất lượng.
- Chiến lược phòng thủ ra sao!
- Đa dạng hóa thị trường: Chuyển hướng sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc các nước trong CPTPP/RCEP. Ví dụ, EVFTA giúp giảm thuế cho hàng Việt Nam vào EU.
- Tuân thủ quy định xuất xứ: Minh bạch nguồn nguyên liệu, tránh nhập từ Trung Quốc để tái xuất, đáp ứng yêu cầu từ Mỹ.
- Tối ưu chi phí: Giảm chi phí vận hành, đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp, tạm hoãn mở rộng sản xuất để bảo toàn dòng tiền.
- Dự trữ tài chính: Tích lũy quỹ dự phòng để ứng phó với giảm đơn hàng hoặc suy thoái kinh tế.
b. Vẫn có những loại hình Doanh nghiệp nên đẩy mạnh đầu tư
Doanh nghiệp trong ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo, hoặc phục vụ thị trường nội địa; có khả năng tận dụng FTA và xu hướng “China+1”.
- Ngành nghề nên đẩy mạnh đầu tư:
- Công nghệ và điện tử: Việt Nam là trung tâm sản xuất điện tử, với FDI vào ngành này chiếm 70,4% tổng FDI năm 2024. Các công ty như Viettel High Tech và FPT Software nên đầu tư vào R&D, sản xuất chip, và phần mềm.
- Năng lượng tái tạo: Cam kết đạt net-zero vào năm 2050 và Just Energy Transition Partnership (JET-P) trị giá 15,5 tỷ USD mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp đầu tư vào điện gió, điện mặt trời, và lưu trữ năng lượng.
- Dịch vụ và tiêu dùng nội địa: Các ngành như bán lẻ, F&B (bao gồm chuỗi cà phê như Highlands, Trung Nguyên), và thương mại điện tử có tiềm năng nhờ tầng lớp trung lưu tăng (17 triệu hộ vào năm 2030).
- Logistics và chuỗi cung ứng: Nhu cầu tối ưu hóa logistics tăng, đặc biệt với các công ty tích hợp công nghệ như IoT và AI để quản lý kho bãi, vận chuyển.
- Chiến lược đầu tư:
- Tăng cường R&D: Đầu tư vào công nghệ lõi (AI, IoT, blockchain) để nâng cao giá trị sản phẩm và giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
- Mở rộng thị trường nội địa: Tận dụng thị trường 100 triệu dân, đặc biệt với các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ như chuỗi cà phê, thực phẩm chế biến.
- Hợp tác quốc tế: Thu hút FDI từ Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc để chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong bán dẫn và năng lượng tái tạo.
- Chuyển đổi số, tận dụng ứng dụng công nghệ: Áp dụng công nghệ vào vận hành, như tự động hóa sản xuất, ứng dụng AI trong dự đoán nhu cầu, và blockchain trong truy xuất nguồn gốc.
3. Nhìn nhận lại các bài học từ các khủng hoảng trước: Các cuộc khủng hoảng kinh tế trước đây cung cấp bài học quý giá cho doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh thương chiến hiện nay:
- Khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998:
- Chính sách kiểm soát chặt chẽ của chính phủ (đồng tiền không chuyển đổi, quản lý ngoại hối) giúp Việt Nam tránh tác động nghiêm trọng, nhưng tăng trưởng GDP giảm còn 6% (1998) và 5% (1999). Các doanh nghiệp xuất khẩu bị ảnh hưởng do nhu cầu từ các nước châu Á giảm.
- Doanh nghiệp cần dự trữ tài chính và đa dạng hóa thị trường để tránh phụ thuộc vào một khu vực (như Mỹ). Chính phủ có thể hỗ trợ bằng các gói kích thích kinh tế hoặc giảm lãi suất.
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009:
- Việt Nam chịu ảnh hưởng do giảm xuất khẩu (đặc biệt dệt may, gỗ) và FDI giảm 30%. Tuy nhiên, các doanh nghiệp tập trung vào thị trường nội địa (như bán lẻ, F&B) và cải thiện hiệu quả vận hành đã phục hồi nhanh hơn. Chính phủ tung gói kích thích 8 tỷ USD, giúp GDP tăng trưởng 5,3% năm 2009.
- Doanh nghiệp nên đầu tư vào thị trường nội địa và tối ưu chi phí. Các ngành ít phụ thuộc vào xuất khẩu (như F&B, dịch vụ) có thể là “nơi trú ẩn” an toàn.
- Đại dịch COVID-19 (2020-2021):
- Doanh nghiệp phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu (điện tử, dệt may) bị gián đoạn, nhưng các công ty chuyển đổi số nhanh (như thương mại điện tử, giao hàng trực tuyến) và phục vụ thị trường nội địa (như VinMart, Highlands Coffee) tăng trưởng mạnh. Chính phủ hỗ trợ bằng gói cứu trợ 347 nghìn tỷ VNĐ, giảm lãi suất, và giãn thuế.
- Chuyển đổi số là chìa khóa để tăng khả năng thích ứng. Doanh nghiệp nên đầu tư vào công nghệ (ứng dụng di động, AI, IoT) để tối ưu hóa vận hành và tiếp cận khách hàng trực tuyến.
- Thương chiến Mỹ-Trung 2018-2020:
- Việt Nam hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng, với FDI tăng 7% năm 2019 và xuất khẩu sang Mỹ tăng 28%. Tuy nhiên, các doanh nghiệp không tuân thủ quy định xuất xứ bị Mỹ điều tra, gây thiệt hại lớn. Các công ty công nghệ (như Viettel, FPT) tận dụng cơ hội để phát triển sản phẩm nội địa.
- Doanh nghiệp cần đảm bảo minh bạch chuỗi cung ứng và đầu tư vào các ngành công nghệ cao để tận dụng xu hướng “China+1”.
------------------------------------------------
Trong bối cảnh thương chiến, doanh nghiệp Việt Nam cần linh hoạt giữa phòng thủ và đầu tư. Ngành dệt may, đồ nội thất, và SME xuất khẩu nên phòng thủ bằng cách đa dạng hóa thị trường, tuân thủ xuất xứ, và tối ưu chi phí.
Ngành công nghệ, năng lượng tái tạo, dịch vụ, và logistics nên đẩy mạnh đầu tư vào R&D, chuyển đổi số, và thị trường nội địa để tận dụng xu hướng “China+1” và nhu cầu tiêu dùng trong nước. Bài học từ các khủng hoảng trước (1997, 2008, COVID-19, thương chiến 2018) nhấn mạnh tầm quan trọng của đa dạng hóa thị trường, dự trữ tài chính, và chuyển đổi số.