header banner

Điện toán đám mây một đế chế đầy tiềm năng!

Chủ nhật - 25/05/2025 02:46
Một tập đoàn thường được hình thành và phát triển bởi những sự khác biệt nhưng nhu cầu thị trường lớn và Amazon thì được cả hai lần, làn sóng TMĐT tạo nên Amazon hùng mạnh và Điện toán đám mây tạo ra AWS không thua kém Amazon.
Lịch sử hình thành điện toán đám mây
Lịch sử hình thành điện toán đám mây

Điện toán đám mây (Cloud Computing) là mô hình cung cấp các tài nguyên công nghệ thông tin (CNTT) như năng lượng tính toán, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phần mềm và các dịch vụ khác qua Internet theo nhu cầu, với chính sách thanh toán dựa trên mức sử dụng. Thay vì sở hữu và bảo trì cơ sở hạ tầng vật lý như máy chủ hay trung tâm dữ liệu, người dùng có thể truy cập các tài nguyên này từ nhà cung cấp dịch vụ đám mây, giúp tiết kiệm chi phí, tăng tính linh hoạt và thúc đẩy đổi mới. Các mô hình dịch vụ chính bao gồm:

  • IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ): Cung cấp tài nguyên như máy chủ ảo, lưu trữ, mạng (ví dụ: Amazon EC2, Microsoft Azure).
  • PaaS (Nền tảng như một dịch vụ): Cung cấp môi trường phát triển ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng (ví dụ: Google App Engine, AWS Elastic Beanstalk).
  • SaaS (Phần mềm như một dịch vụ): Cung cấp phần mềm trực tuyến mà không cần cài đặt hay bảo trì (ví dụ: Google Drive, Microsoft Office 365).

Ý tưởng ban đầu của điện toán đám mây?

Ý tưởng về điện toán đám mây có nguồn gốc từ những năm 1960 với khái niệm điện toán lưới (grid computing), tập trung vào việc chia sẻ tài nguyên tính toán để xử lý các tác vụ lớn. Thuật ngữ "đám mây" xuất hiện sớm nhất vào năm 1996 trong một tài liệu nội bộ của Compaq, ám chỉ mạng Internet như một "đám mây" ẩn dụ cho cơ sở hạ tầng phức tạp. Tuy nhiên, ý tưởng hiện đại về điện toán đám mây được định hình rõ nét vào đầu những năm 2000, khi các công ty như Amazon nhận thấy tiềm năng trong việc cung cấp tài nguyên CNTT dưới dạng dịch vụ.

Không có một cá nhân cụ thể được ghi nhận là người đưa ra ý tưởng đầu tiên, nhưng Amazon được xem là tiên phong trong việc thương mại hóa điện toán đám mây với sản phẩm Elastic Compute Cloud (EC2) ra mắt năm 2006. Jeff Bezos, CEO của Amazon, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chiến lược này, tận dụng hạ tầng CNTT dư thừa của Amazon để cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp khác.

AWS đã hình thành dịch vụ này như thế nào?

Amazon Web Services (AWS) ra đời từ nhu cầu nội bộ của Amazon trong việc mở rộng hạ tầng CNTT để hỗ trợ hoạt động thương mại điện tử vào đầu những năm 2000. Khi xây dựng hệ thống bán hàng trực tuyến, Amazon gặp thách thức về việc quản lý và mở rộng hạ tầng, dẫn đến việc phát triển các giải pháp độc lập và đơn giản hóa. Năm 2006, dưới sự dẫn dắt của Jeff Bezos, Amazon ra mắt AWS Elastic Compute Cloud (EC2), đánh dấu bước ngoặt trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng đám mây như một dịch vụ. AWS tận dụng mô hình thanh toán theo mức sử dụng, cho phép cả doanh nghiệp lớn và cá nhân truy cập tài nguyên tính toán với chi phí thấp.

AWS tiếp tục phát triển với hơn 200 dịch vụ, từ lưu trữ (S3), máy học (SageMaker) đến điện toán không máy chủ (Lambda). Jeff Bezos ví AWS như "điện" cung cấp năng lượng cho các công ty công nghệ, giúp các doanh nghiệp như Netflix, Uber, Airbnb và Spotify mở rộng quy mô mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng. Ví dụ, Netflix sử dụng AWS để xử lý khối lượng lớn dữ liệu phát trực tuyến, cho phép mở rộng nhanh chóng theo nhu cầu người dùng.

Thị trường điện toán đám mây hiện nay

Thị trường điện toán đám mây toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ, được đánh giá là một trong những lĩnh vực công nghệ phát triển nhanh nhất. Theo báo cáo, thị trường đạt giá trị khoảng 545 tỷ USD vào năm 2022 và dự kiến vượt 2,3 nghìn tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) khoảng 16-18%. Tại Việt Nam, thị trường điện toán đám mây được dự đoán đạt 2,3 tỷ USD vào năm 2025 nếu các doanh nghiệp hoàn toàn chuyển sang sử dụng dịch vụ đám mây.

Vói hơn 40 tập đoàn trên toàn cầu và tại Việt Nam đang cung cấp dịch vụ điện toán đám mây, từ các gã khổng lồ quốc tế đến các công ty trong nước. Một số cái tên nổi bật bao gồm:

  • Quốc tế: Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform (GCP), IBM Cloud, Oracle Cloud, Cisco, VMware, Alibaba Cloud, Salesforce, SAP, Adobe, ServiceNow, Workday, Dell Technologies, Red Hat, Snowflake, DigitalOcean, Rackspace, Linode, và Tencent Cloud.
  • Việt Nam: VNPT Cloud, Viettel Cloud, FPT Cloud, CMC Telecom, Bizfly Cloud (VCCorp), và G-AsiaPacific Vietnam.

Theo dữ liệu từ các nguồn uy tín (như Synergy Research Group, cập nhật đến năm 2023):

  • Amazon Web Services (AWS): Chiếm khoảng 32% thị phần, dẫn đầu nhờ sự đa dạng dịch vụ và mạng lưới trung tâm dữ liệu toàn cầu.
  • Microsoft Azure: Chiếm khoảng 22%, mạnh về tích hợp với các sản phẩm doanh nghiệp như Microsoft Office.
  • Google Cloud Platform (GCP): Chiếm khoảng 10%, nổi bật trong phân tích dữ liệu và máy học.
  • Các nhà cung cấp khác như IBM Cloud, Alibaba Cloud, và Oracle Cloud chiếm phần nhỏ hơn, khoảng 2-5% mỗi hãng.
  • Tại Việt Nam, các nhà cung cấp trong nước như VNPT, Viettel, FPT, và CMC đang cạnh tranh mạnh mẽ với các công ty quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển đổi số và dịch vụ chính phủ.

Nhà cung cấp

Thị phần (Q1 2025)

Thế mạnh

Điểm yếu

Dịch vụ nổi bật

Microsoft Azure

21%

- Tích hợp mạnh với các sản phẩm Microsoft (Office 365, Windows Server).
- Hỗ trợ hybrid cloud vượt trội với Azure Stack.
- Mạnh về AI và phân tích dữ liệu (Azure Machine Learning).

- Phạm vi trung tâm dữ liệu toàn cầu hạn chế hơn AWS.
- Giá cao hơn cho một số dịch vụ AI và phân tích nâng cao.

- Azure Virtual Machines
- Azure Blob Storage
- Azure Functions
- Azure SQL Database
- Azure Active Directory

Google Cloud Platform (GCP)

12%

- Vượt trội trong phân tích dữ liệu và AI (BigQuery, TensorFlow).
- Giá cạnh tranh, đặc biệt cho lưu trữ và xử lý dữ liệu.
- Tập trung vào tính bền vững và đổi mới AI.

- Thị phần nhỏ hơn và mức độ tiếp cận doanh nghiệp thấp hơn AWS, Azure.
- Ít trung tâm dữ liệu toàn cầu hơn.

- BigQuery
- Google AI Platform
- Cloud Storage
- Compute Engine
- Cloud Functions

Alibaba Cloud

4%

- Thống trị thị trường Trung Quốc.
- Tăng trưởng mạnh ở khu vực APAC.
- Giá cả cạnh tranh và dịch vụ đa dạng.

- Chủ yếu tập trung vào Trung Quốc, hạn chế ở thị trường quốc tế.
- Đối mặt với cạnh tranh từ các nhà cung cấp nội địa như Tencent, Huawei.

- Elastic Compute Service (ECS)
- Object Storage Service (OSS)
- ApsaraDB
- DataWorks

Oracle Cloud

3%

- Mạnh trong giải pháp doanh nghiệp, đặc biệt là cơ sở dữ liệu.
- Giá cả minh bạch và hỗ trợ đa đám mây.
- Tăng trưởng nhờ dịch vụ AI và GPU.

- Thị phần nhỏ, cạnh tranh hạn chế với top 3.
- Hệ sinh thái tích hợp kém đa dạng hơn AWS.

- Oracle Cloud Infrastructure (OCI)
- OCI Generative AI
- Autonomous Database
- Oracle Kubernetes Engine

Salesforce

3%

- Dẫn đầu trong SaaS, đặc biệt là CRM.
- Tích hợp tốt với các giải pháp doanh nghiệp.
- Tập trung vào ngành cụ thể như sản xuất, tài chính.

- Không cạnh tranh trực tiếp trong IaaS hoặc PaaS.
- Thị phần nhỏ trong cơ sở hạ tầng đám mây.

- Salesforce CRM
- Einstein AI
- Service Cloud
- Marketing Cloud

Amazon Web Services (AWS) đã mở ra một thị trường điện toán đám mây rộng lớn bằng cách tiên phong trong việc thương mại hóa cơ sở hạ tầng CNTT dưới dạng dịch vụ, thay đổi cách các doanh nghiệp, từ khởi nghiệp đến tập đoàn lớn, tiếp cận công nghệ. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách AWS định hình và mở rộng thị trường này:

Tiên phong và định nghĩa mô hình điện toán đám mây

  • Khởi đầu từ nhu cầu nội bộ (2002-2006): AWS ra đời từ nhu cầu quản lý hạ tầng CNTT của chính Amazon để hỗ trợ hoạt động thương mại điện tử. Amazon nhận thấy tiềm năng trong việc chia sẻ hạ tầng dư thừa này với các doanh nghiệp khác, dẫn đến việc ra mắt Amazon S3 (lưu trữ, 2006) và Elastic Compute Cloud (EC2) (tính toán, 2006).
  • Mô hình thanh toán theo sử dụng: AWS giới thiệu mô hình "pay-as-you-go", cho phép doanh nghiệp chỉ trả phí cho tài nguyên thực sự sử dụng, loại bỏ chi phí đầu tư ban đầu lớn cho máy chủ hoặc trung tâm dữ liệu. Điều này làm giảm rào cản gia nhập cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ.
  • Định hình các loại hình dịch vụ: AWS đặt nền móng cho các mô hình IaaS, PaaS, và SaaS, tạo ra một hệ sinh thái đa dạng với các dịch vụ như lưu trữ (S3), tính toán (EC2), cơ sở dữ liệu (RDS), và máy học (SageMaker).

Tạo điều kiện cho đổi mới và khởi nghiệp

  • Khả năng mở rộng linh hoạt: AWS cung cấp tài nguyên có thể mở rộng theo nhu cầu, giúp các công ty như Netflix, Uber, Airbnb, và Spotify phát triển nhanh chóng mà không cần đầu tư hạ tầng tốn kém. Ví dụ, Netflix sử dụng AWS để xử lý hàng tỷ giờ phát trực tuyến mỗi tháng, điều mà hạ tầng truyền thống khó đáp ứng.
  • Hỗ trợ khởi nghiệp: AWS Activate Portfolio cung cấp tín dụng miễn phí và hỗ trợ kỹ thuật, giúp hàng ngàn startup toàn cầu (bao gồm cả tại Việt Nam) phát triển sản phẩm mà không lo chi phí hạ tầng ban đầu.
  • Tăng tốc đổi mới: AWS cung cấp các công cụ tiên tiến như AI (Amazon Lex, SageMaker), phân tích dữ liệu (Redshift), và điện toán không máy chủ (Lambda), giúp doanh nghiệp thử nghiệm và triển khai các ý tưởng mới nhanh chóng.

Xây dựng hệ sinh thái toàn cầu

  • Mạng lưới trung tâm dữ liệu: AWS đã đầu tư vào hơn 30 khu vực (regions) và 100 Availability Zones trên toàn cầu (tính đến 2025), đảm bảo độ trễ thấp và tuân thủ các quy định dữ liệu địa phương. Tại Việt Nam, AWS đã hợp tác với các nhà cung cấp như FPT để triển khai dịch vụ đám mây.
  • Hệ sinh thái đối tác: AWS Marketplace cung cấp hàng ngàn phần mềm và dịch vụ từ các đối tác, từ bảo mật (CrowdStrike) đến phân tích dữ liệu (Snowflake). Điều này tạo ra một hệ sinh thái phong phú, thu hút cả nhà phát triển và doanh nghiệp.
  • Đào tạo và cộng đồng: AWS cung cấp các chương trình như AWS Training and Certification, giúp hàng triệu nhà phát triển và chuyên gia CNTT trên toàn cầu nâng cao kỹ năng, từ đó thúc đẩy việc áp dụng đám mây.

Thúc đẩy chuyển đổi số trên nhiều ngành

  • Đa dạng hóa ngành nghề: AWS không chỉ phục vụ các công ty công nghệ mà còn hỗ trợ các lĩnh vực như tài chính (JPMorgan Chase), y tế (Pfizer), sản xuất (GE), và chính phủ (NASA). Ví dụ, AWS giúp NASA lưu trữ và phân tích dữ liệu từ các sứ mệnh không gian.
  • Chuyển đổi số tại Việt Nam: AWS hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam như VNPT, Viettel, và Tiki chuyển đổi số, cung cấp nền tảng cho các ứng dụng như thương mại điện tử, ngân hàng số, và dịch vụ công.
  • Hỗ trợ quy mô lớn: AWS cho phép các công ty xử lý khối lượng công việc lớn, ví dụ như hỗ trợ Uber xử lý hàng triệu chuyến đi mỗi ngày hoặc Netflix phân phối nội dung toàn cầu.

Tác động kinh tế và thị trường

  • Tăng trưởng thị trường: AWS đã biến điện toán đám mây thành một ngành công nghiệp trị giá hàng nghìn tỷ USD. Thị trường đám mây toàn cầu đạt khoảng 545 tỷ USD vào 2022 và dự kiến vượt 2,3 nghìn tỷ USD vào 2030, với AWS chiếm khoảng 29% thị phần (Q1 2025).
  • Cạnh tranh và đổi mới: Sự thành công của AWS đã kích thích các đối thủ như Microsoft Azure, Google Cloud, và Alibaba Cloud đầu tư mạnh vào đám mây, tạo ra một thị trường cạnh tranh sôi động. Điều này dẫn đến giá cả giảm, chất lượng dịch vụ tăng, và nhiều lựa chọn hơn cho người dùng.
  • Tạo việc làm: AWS đã tạo ra hàng triệu việc làm gián tiếp thông qua hệ sinh thái đối tác, nhà phát triển, và các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của họ. Tại Việt Nam, AWS hỗ trợ các công ty công nghệ trong nước như FPT và CMC phát triển đội ngũ kỹ thuật.

Và Tầm nhìn chiến lược của Jeff Bezos

Jeff Bezos ví AWS như "điện" của thế kỷ 21, cung cấp nền tảng hạ tầng cho các doanh nghiệp tương tự cách các công ty điện cung cấp năng lượng cho công nghiệp thế kỷ 20. Tầm nhìn này đã khuyến khích các doanh nghiệp tập trung vào đổi mới sản phẩm thay vì quản lý hạ tầng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các công ty như Netflix (phát trực tuyến), Uber (dịch vụ gọi xe), và Zoom (giao tiếp video).


Điện toán đám mây đã trở thành nền tảng quan trọng cho chuyển đổi số, với AWS dẫn đầu nhờ chiến lược tiên phong và tầm nhìn của Jeff Bezos. Thị trường đang phát triển nhanh chóng với sự tham gia của hàng chục tập đoàn lớn nhỏ, trong đó AWS, Azure và GCP chiếm phần lớn thị phần toàn cầu. Tại Việt Nam, các nhà cung cấp trong nước đang nổi lên, tận dụng chính sách hỗ trợ và nhu cầu chuyển đổi số. Việc lựa chọn nhà cung cấp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp về chi phí, bảo mật và khả năng mở rộng

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập41
  • Hôm nay1,523
  • Tháng hiện tại49,539
  • Tổng lượt truy cập524,415
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây