Các công ty khởi nghiệp (startup) tại Việt Nam đang ngày càng khẳng định vai trò trong nền kinh tế, nhưng họ cũng đối mặt với không ít thách thức. Từ quản lý, con người, chính sách, hệ thống quản lý, công nghệ, mô hình kiếm tiền cho đến văn hóa hùn hạp đặc trưng, những hạn chế này không chỉ xuất phát từ môi trường bên ngoài mà còn từ yếu tố nội tại, đặc biệt là tính cách và tư duy của con người Việt Nam.
1. Quản lý: Thiếu kinh nghiệm và tính chuyên nghiệp
Nhiều nhà sáng lập startup tại Việt Nam là những người trẻ tuổi, giàu ý tưởng nhưng thiếu kinh nghiệm quản lý. Họ thường gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch chiến lược dài hạn, quản lý tài chính hoặc điều hành đội nhóm. Với quy mô nhỏ, các startup thường vận hành theo kiểu thủ công, thiếu hệ thống quản lý bài bản, dẫn đến quyết định chậm trễ hoặc không hiệu quả khi mở rộng. Hơn nữa, ngân sách hạn chế khiến họ khó thu hút các nhà quản lý cấp cao, vốn là những người có thể mang lại sự chuyên nghiệp và định hướng rõ ràng.
2. Con người: Chất lượng chưa đồng đều và tâm lý ngại rủi ro
- Chất lượng nhân sự chưa đồng đều: Dù Việt Nam có lực lượng lao động trẻ dồi dào, nhưng nhiều người chưa được đào tạo bài bản về công nghệ, đổi mới sáng tạo hoặc tư duy khởi nghiệp. Điều này khiến startup mất nhiều thời gian và chi phí để đào tạo nhân viên.
- Tâm lý làm việc ổn định: Văn hóa tìm kiếm công việc ổn định tại các cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp lớn khiến nhiều tài năng trẻ không mặn mà với môi trường startup đầy rủi ro.
- Thiếu tinh thần làm chủ: Nhân sự tại startup đôi khi thiếu động lực hoặc khả năng tự quản lý, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào nhà sáng lập.
Dù Việt Nam có lực lượng lao động trẻ dồi dào, chất lượng nhân sự lại chưa đồng đều. Nhiều người thiếu kỹ năng chuyên sâu về công nghệ, đổi mới sáng tạo hoặc tư duy khởi nghiệp, buộc startup phải đầu tư lớn vào đào tạo. Tâm lý chuộng sự ổn định, mong muốn làm việc tại cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp lớn cũng khiến nhân tài ngại gia nhập môi trường startup đầy rủi ro. Thêm vào đó, tinh thần làm chủ và khả năng tự quản lý của nhân sự đôi khi còn yếu, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào nhà sáng lập.
3. Chính sách: Khung pháp lý chưa theo kịp thực tế
Mặc dù chính phủ đã có những nỗ lực hỗ trợ khởi nghiệp, như Nghị định 13/2019/NĐ-CP về doanh nghiệp khoa học công nghệ, thủ tục hành chính vẫn còn rườm rà, gây mất thời gian và cơ hội. Chính sách thuế, ưu đãi tài chính thường thiếu minh bạch hoặc khó tiếp cận, đặc biệt với các startup nhỏ. Quan trọng hơn, khung pháp lý chưa bắt kịp các mô hình kinh doanh mới như fintech, blockchain hay kinh tế chia sẻ, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc hợp pháp hóa hoạt động.
4. Hệ thống quản lý: Chưa tận dụng công nghệ hiện đại
Nhiều startup Việt Nam vẫn sử dụng các công cụ quản lý truyền thống như Excel hay email, thay vì áp dụng phần mềm CRM, ERP hiện đại do chi phí cao hoặc thiếu nhận thức. Quy trình nội bộ thường yếu kém vì họ tập trung vào sản phẩm và thị trường mà bỏ qua việc xây dựng hệ thống làm việc rõ ràng. Điều này dẫn đến hỗn loạn khi mở rộng đội ngũ, đồng thời khó đo lường hiệu suất do thiếu KPI hoặc công cụ phân tích dữ liệu.
5. Công nghệ: Hạ tầng chưa đáp ứng nhu cầu cao
Dù Việt Nam có tốc độ internet nhanh và tỷ lệ sử dụng smartphone cao, hạ tầng công nghệ cho các lĩnh vực như AI, big data hay IoT vẫn còn hạn chế. Chi phí đầu tư vào công nghệ tiên tiến (mua bản quyền, thuê server, phát triển phần mềm) là rào cản lớn với các startup vốn đã eo hẹp tài chính. Họ cũng phải cạnh tranh với các công ty quốc tế có công nghệ vượt trội và nguồn lực mạnh hơn, khiến việc phát triển sản phẩm đột phá trở nên khó khăn.
6. Mô hình kiếm tiền: Chưa bền vững và phụ thuộc thị trường nhỏ
- Chưa tìm được mô hình bền vững: Nhiều startup tập trung vào tăng trưởng người dùng mà không có kế hoạch rõ ràng để tạo ra doanh thu, dẫn đến cạn kiệt vốn nhanh chóng.
- Phụ thuộc vào thị trường nội địa: Với quy mô thị trường Việt Nam nhỏ, các mô hình kiếm tiền dựa vào quảng cáo hoặc phí giao dịch thường không đủ để duy trì lâu dài nếu không mở rộng ra quốc tế.
- Khó định giá sản phẩm/dịch vụ: Người tiêu dùng Việt Nam thường nhạy cảm với giá cả, khiến startup gặp khó khăn trong việc định giá cao để bù đắp chi phí phát triển, đặc biệt ở giai đoạn đầu.
Nhiều startup tập trung vào tăng trưởng người dùng mà không có kế hoạch rõ ràng để tạo doanh thu, dẫn đến cạn kiệt vốn nhanh chóng. Quy mô thị trường nội địa nhỏ khiến các mô hình dựa vào quảng cáo hoặc phí giao dịch khó duy trì nếu không mở rộng ra quốc tế. Người tiêu dùng Việt Nam nhạy cảm với giá cả, buộc startup phải định giá thấp, khó bù đắp chi phí phát triển trong giai đoạn đầu.
7. Văn hóa hùn hạp: Rào cản từ tính cách và tư duy
Một hạn chế đặc trưng của startup Việt Nam là văn hóa hùn hạp – mô hình hợp tác góp vốn phổ biến trong kinh doanh. Tuy nhiên, văn hóa này lại không thuận lợi do yếu tố con người và tính cách:
- Thiếu tin tưởng: Người Việt thường cẩn trọng, sợ bị lừa hoặc mất quyền kiểm soát, dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và làm chậm tiến độ.
- Tính cá nhân cao: Các thành viên hùn hạp thường ưu tiên lợi ích cá nhân hơn mục tiêu chung, gây khó khăn trong việc xây dựng đội ngũ đồng lòng.
- Thói quen dựa dẫm: Một số người ỷ lại vào đối tác, thiếu trách nhiệm, làm giảm hiệu quả hoạt động.
- Tư duy ngắn hạn: Mong muốn thu lợi nhanh khiến họ không phù hợp với mô hình startup cần tầm nhìn dài hạn và chấp nhận rủi ro.
- Khó xử lý mâu thuẫn: Tính cách tránh né xung đột khiến vấn đề bị che giấu, dễ dẫn đến tan rã khi tranh chấp xảy ra.
- Quan hệ cá nhân xen lẫn kinh doanh: Hùn hạp thường dựa trên bạn bè, gia đình thay vì năng lực, làm giảm tính chuyên nghiệp và phức tạp hóa tranh chấp.
- Tính cả nể: Đây là yếu tố làm hạn chế khi hùn hạp cho dù thất bại hay thành công.
Văn hóa hùn hạp khiến startup khó xây dựng đội ngũ vững mạnh, thu hút vốn đầu tư từ các quỹ chuyên nghiệp và tăng rủi ro thất bại trong giai đoạn đầu.
Dù đối mặt với nhiều hạn chế, startup Việt Nam vẫn có cơ hội nhờ dân số trẻ, kinh tế tăng trưởng nhanh và xu hướng số hóa. Để vượt qua thách thức:
- Chuyên nghiệp hóa quản lý: Áp dụng công cụ hiện đại, xây dựng quy trình rõ ràng và tìm kiếm cố vấn giàu kinh nghiệm.
- Nâng cao chất lượng con người: Hợp tác với trường đại học, tổ chức đào tạo nội bộ và khuyến khích tinh thần trách nhiệm.
- Tận dụng chính sách: Chủ động tiếp cận các quỹ hỗ trợ như Quỹ Đổi mới sáng tạo Quốc gia.
- Đầu tư công nghệ: Sử dụng các giải pháp giá rẻ (Google Workspace, Trello) và tận dụng xu hướng chuyển đổi số.
- Xây dựng mô hình kiếm tiền bền vững: Thử nghiệm mô hình freemium, subscription và nhắm đến thị trường khu vực.
- Điều chỉnh văn hóa hùn hạp: Lập hợp đồng rõ ràng, chọn đối tác dựa trên năng lực và định hình tầm nhìn chung.
Các startup tại Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ giữa thách thức và cơ hội. Những hạn chế về quản lý, con người, chính sách, công nghệ, mô hình kiếm tiền và văn hóa hùn hạp phản ánh cả thực trạng kinh tế lẫn đặc điểm văn hóa, tính cách của người Việt.
Tuy nhiên, với sự linh hoạt và khả năng thích nghi của người Việt Nam, đặc biệt nghị lực vươn lên, các doanh nghiệp khởi nghiệp hoàn toàn có thể vượt qua rào cản để khẳng định vị thế, không chỉ trong nước mà còn trên trường quốc tế.