header banner

Kinh doanh xuất khẩu: Làm gì để ra thế giới!

Thứ năm - 10/07/2025 05:16
Một khi thị trường trong nước bão hòa, chính lúc đó các nhà máy sản xuất và thương hiệu Việt Nam cảm thấy thị trường "chật hẹp" chính lúc đó hãy hướng tới thị trường xuất khẩu rộng lớn, nhưng làm như thế nào!
Kinh doanh xuất khẩu Làm gì để ra thế giới
Kinh doanh xuất khẩu Làm gì để ra thế giới

Câu chuyện các tập đoàn châu Á như Hoa Đa Nhật bản đến Samsung Hàn Quốcvà nhiều công ty khác “vượt đại dương” chinh phục Mỹ, châu Âu là bài học đắt giá về chiến lược quốc tế hóa thương hiệu, vượt định kiến, và tái định nghĩa sản phẩm châu Á.

Từ đó, Việt Nam – với tài nguyên khí hậu nhiệt đới và đôi bàn tay khéo léo – hoàn toàn có thể học hỏi và mở ra kỷ nguyên xuất khẩu mới.

1. Câu chuyện chinh phục thế giới của Honda, Samsung và các công ty châu Á

Honda: Từ xe máy nhỏ Nhật Bản đến biểu tượng toàn cầu

  • Thời gian đầu và khó khăn:
    Honda bắt đầu thâm nhập thị trường Mỹ vào cuối thập niên 1950 với dòng xe máy Super Cub. Thời điểm đó, thị trường Mỹ bị thống trị bởi các thương hiệu xe máy lớn như Harley-Davidson, và xe máy Nhật Bản bị coi là kém chất lượng. Honda đối mặt với nhiều thách thức:
    • Định kiến về chất lượng: Người tiêu dùng Mỹ nghi ngờ về độ bền và hiệu suất của xe máy Nhật Bản.
    • Khó khăn về phân phối: Honda thiếu mạng lưới đại lý mạnh mẽ và phải cạnh tranh với các thương hiệu nội địa đã có chỗ đứng.
    • Vấn đề văn hóa: Văn hóa xe máy ở Mỹ nghiêng về các dòng xe phân khối lớn, trong khi Honda tập trung vào xe phân khối nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Trong lĩnh vực ô tô, Honda thâm nhập thị trường Mỹ vào năm 1972 với mẫu xe Civic. Khi đó, các hãng xe Mỹ như General Motors và Ford thống trị, và xe Nhật Bản bị xem là "xa lạ". Honda phải đối mặt với các quy định nghiêm ngặt về khí thải và an toàn, cùng với sự cạnh tranh khốc liệt từ các hãng xe châu Âu.
  • Chiến lược thành công:
    • Chiến dịch quảng cáo sáng tạo: Honda thay đổi nhận thức của người tiêu dùng Mỹ với chiến dịch "You meet the nicest people on a Honda", nhấn mạnh rằng xe máy Honda phù hợp với mọi đối tượng, không chỉ dân biker.
    • Chất lượng và đổi mới: Honda đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo ra các sản phẩm như Civic và Accord với công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với cuộc khủng hoảng dầu mỏ thập niên 1970.
    • Xây dựng nhà máy tại Mỹ: Năm 1982, Honda trở thành hãng xe Nhật Bản đầu tiên xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Mỹ, giảm chi phí nhập khẩu và tạo thiện cảm với người tiêu dùng địa phương.
    • Đáp ứng nhu cầu địa phương: Honda điều chỉnh thiết kế sản phẩm để phù hợp với thị hiếu Mỹ và châu Âu, như tăng kích thước xe và cải thiện tiện nghi.
    • Thành công tại Việt Nam: Honda thâm nhập Việt Nam từ năm 1996, sử dụng chiến lược xuất khẩu xe Super Cub và Dream, sau đó xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng lao động giá rẻ và giảm chi phí. Họ cũng phát triển mạng lưới đại lý (HEAD) rộng khắp, từ thành phố đến vùng nông thôn.
  • Lý do thành công:
    • Chất lượng vượt trội: Các sản phẩm của Honda nổi bật về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý.
    • Chiến lược bản địa hóa: Honda xây dựng nhà máy tại các thị trường lớn, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu địa phương.
    • Tập trung vào R&D: Honda liên tục cải tiến công nghệ, như động cơ tiết kiệm nhiên liệu và xe hybrid (CR-V e:HEV, Civic e:HEV).
    • Mạng lưới phân phối mạnh mẽ: Hệ thống đại lý rộng khắp giúp Honda tiếp cận khách hàng hiệu quả.
    • Hiểu tâm lý khách hàng: Honda tạo ra các sản phẩm đa dạng, từ xe bình dân (Wave Alpha) đến cao cấp (SH), đáp ứng nhiều phân khúc.

Samsung: Từ "thương hiệu hạng hai" thành ngôi sao toàn cầu

  • Thời gian đầu và khó khăn:
    Samsung bắt đầu thâm nhập thị trường Mỹ và châu Âu vào thập niên 1980, chủ yếu với các sản phẩm điện tử tiêu dùng như TV và thiết bị gia dụng giá rẻ. Những thách thức ban đầu bao gồm:
    • Cạnh tranh gay gắt: Samsung phải đối đầu với các gã khổng lồ như Sony, Panasonic, và Philips, vốn đã có thương hiệu mạnh tại các thị trường này.
    • Định kiến về thương hiệu: Sản phẩm Hàn Quốc thời kỳ đó thường bị coi là giá rẻ, chất lượng thấp so với hàng Nhật Bản và phương Tây.
    • Thiếu kinh nghiệm quốc tế: Samsung thiếu mạng lưới phân phối và kinh nghiệm tiếp thị tại các thị trường phương Tây.
    • Trong lĩnh vực điện thoại di động, Samsung gặp khó khăn khi ra mắt dòng Omnia, sử dụng hệ điều hành Windows Mobile lỗi thời, bị người dùng chỉ trích. Sự cạnh tranh với Apple (iPhone) và các hãng Trung Quốc (Huawei, Xiaomi) càng làm tăng áp lực.
  • Chiến lược thành công:
    • Đầu tư vào R&D: Samsung chi hàng tỷ USD mỗi năm cho nghiên cứu và phát triển, giúp tạo ra các sản phẩm đột phá như dòng Galaxy và chip nhớ HBM. Họ hiện có 34 trung tâm R&D toàn cầu.
    • Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm: Samsung sản xuất từ điện thoại thông minh, TV, đến linh kiện bán dẫn, phục vụ nhiều phân khúc từ bình dân (Galaxy A) đến cao cấp (Galaxy S).
    • Xây dựng chuỗi cung ứng mạnh mẽ: Samsung tối ưu hóa chuỗi cung ứng với các công ty con như Samsung Logitech, giảm chi phí và thời gian giao hàng.
    • Chiến lược toàn cầu và xuyên quốc gia: Samsung áp dụng mô hình "Integration-Responsiveness Framework", tiêu chuẩn hóa sản phẩm (như dòng Galaxy) nhưng vẫn điều chỉnh để phù hợp với từng thị trường.
    • Hợp tác chiến lược: Samsung từng cung cấp linh kiện cho Apple (chip, màn hình), giúp họ học hỏi công nghệ và củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
    • Thành công tại Việt Nam: Samsung đầu tư 17 tỷ USD vào Việt Nam, trở thành nhà xuất khẩu lớn nhất, sản xuất 1/3 sản phẩm điện thoại thông minh toàn cầu. Họ tận dụng lao động giá rẻ và chính sách tự do hóa kinh tế của Việt Nam.
  • Lý do thành công:
    • Đổi mới công nghệ: Samsung dẫn đầu trong các lĩnh vực như 5G, chip nhớ, và TV QLED.
    • Chiến lược giá cạnh tranh: Samsung cung cấp sản phẩm ở nhiều phân khúc, từ giá rẻ đến cao cấp, cạnh tranh với cả Apple và các hãng Trung Quốc.
    • Chuỗi cung ứng hiệu quả: Mô hình Six Sigma và tối ưu hóa logistics giúp Samsung giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng.
    • Thương hiệu mạnh: Samsung xây dựng hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy, trở thành thương hiệu châu Á giá trị nhất (theo Nielsen).
    • Đầu tư vào thị trường địa phương: Samsung xây dựng nhà máy tại Việt Nam, Ấn Độ, và các nước khác, tận dụng lợi thế lao động và chính sách ưu đãi.

Các công ty châu Á đã chinh phục thị trường thế giới ra sao!

  • Toyota: Thâm nhập thị trường Mỹ vào thập niên 1960 với khó khăn tương tự Honda (định kiến chất lượng, cạnh tranh với GM, Ford). Toyota thành công nhờ chất lượng cao, tiết kiệm nhiên liệu (Corolla, Camry), và xây dựng nhà máy tại Mỹ.
  • Sony: Vào Mỹ và châu Âu với sản phẩm điện tử (TV Trinitron, Walkman). Ban đầu bị xem là “hàng Nhật rẻ tiền”, Sony vượt qua bằng cách đầu tư vào thiết kế, chất lượng, và chiến lược tiếp thị toàn cầu.
Tập đoàn Xuất xứ Sản phẩm đầu tiên Cách chinh phục phương Tây
Toyota Nhật Xe hơi giá rẻ Tập trung chất lượng – hậu mãi
LG Hàn Quốc TV, điện gia dụng Đầu tư vào trải nghiệm người dùng
Lenovo Trung Quốc Máy tính Mua lại IBM – tích hợp công nghệ Mỹ
Uniqlo Nhật Thời trang cơ bản Thiết kế tối giản – chất lượng bền

2. Lý do thành công của các thương hiệu châu Á

  • Chất lượng và đổi mới: Các công ty như Honda, Samsung, Toyota, và Sony đầu tư mạnh vào R&D để tạo ra sản phẩm vượt trội về công nghệ và độ bền.
  • Chiến lược bản địa hóa: Xây dựng nhà máy tại thị trường mục tiêu, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu địa phương.
  • Hiểu thị hiếu khách hàng: Tạo sản phẩm đa dạng, từ giá rẻ đến cao cấp, phù hợp với nhiều phân khúc.
  • Mạng lưới phân phối mạnh: Xây dựng hệ thống đại lý và chuỗi cung ứng hiệu quả, như HEAD của Honda hay Samsung Logitech.
  • Tận dụng cơ hội thị trường: Các công ty này tận dụng khủng hoảng (dầu mỏ, nhu cầu công nghệ cao) và chính sách tự do hóa của các quốc gia như Việt Nam.
  • Thương hiệu và tiếp thị: Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và xây dựng hình ảnh thương hiệu đáng tin cậy.

3. Lợi thế của Việt Nam và cách ra thế giới

Việt Nam có hai nhóm sản phẩm tiềm năng để xuất khẩu: sản phẩm từ sự khéo léo của đôi bàn tay và sản phẩm từ khí hậu nhiệt đới. 

Sản phẩm từ sự khéo léo của đôi bàn tay (thủ công mỹ nghệ, dệt may, đồ gỗ):

  • Lợi thế:
    • Lao động lành nghề, giá rẻ: Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, khéo léo, với chi phí thấp hơn nhiều so với các nước phát triển.
    • Truyền thống văn hóa: Các sản phẩm thủ công như gốm sứ Bát Tràng, thêu tay, mây tre đan mang đậm bản sắc Việt Nam, thu hút khách hàng quốc tế.
    • Nhu cầu quốc tế: Thị trường Mỹ và châu Âu ưa chuộng sản phẩm thủ công độc đáo, thân thiện với môi trường.
  • Cách ra thế giới:
    • Nâng cao chất lượng và thiết kế: Đầu tư vào thiết kế hiện đại, kết hợp yếu tố truyền thống và xu hướng toàn cầu (ví dụ: đồ gỗ nội thất phong cách Bắc Âu).
    • Chứng nhận quốc tế: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về môi trường và chất lượng (FSC cho đồ gỗ, OEKO-TEX cho dệt may).
    • Xây dựng thương hiệu: Tạo thương hiệu thủ công Việt Nam mạnh, như “Vietnam Handicraft”, để tăng giá trị và độ nhận diện.
    • Tham gia hội chợ quốc tế: Các sự kiện như Ambiente (Đức) hay Maison & Objet (Pháp) là cơ hội để quảng bá sản phẩm.

Sản phẩm từ khí hậu nhiệt đới (nông sản, thủy sản, thực phẩm chế biến):

  • Lợi thế:
    • Đa dạng sinh học: Khí hậu nhiệt đới giúp Việt Nam sản xuất nhiều loại nông sản (cà phê, hạt điều, tiêu, trái cây) và thủy sản (tôm, cá tra).
    • Kim ngạch xuất khẩu lớn: Nông, lâm, thủy sản đạt kim ngạch 65-70 tỷ USD năm 2025, với cà phê và tôm là mặt hàng chủ lực.
    • Hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam tham gia nhiều FTA (EVFTA, CPTPP), giảm thuế xuất khẩu vào Mỹ, EU, và các thị trường lớn.
  • Cách ra thế giới:
    • Tăng giá trị gia tăng: Đầu tư vào chế biến sâu (cà phê hòa tan, trái cây sấy khô) để tăng giá trị và thời hạn sử dụng.
    • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (HACCP, GlobalGAP) để đáp ứng yêu cầu khắt khe của Mỹ và EU.
    • Xây dựng thương hiệu nông sản: Tạo thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm như “Vietnam Coffee” hay “Vietnam Shrimp”.
    • Tận dụng thương mại điện tử: Bán hàng qua các nền tảng như Amazon, Alibaba để tiếp cận khách hàng toàn cầu.

Các kênh xuất khẩu cho sản phẩm Việt Nam

  1. Kênh phân phối qua đại lý/nhà phân phối (B2B)

    • Doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các nhà phân phối hoặc đại lý tại thị trường nước ngoài (Mỹ, EU, Nhật Bản) để phân phối sản phẩm. Ví dụ: Honda sử dụng đại lý HEAD để bán xe máy.

    • Ưu điểm: Tiếp cận thị trường nhanh, tận dụng mạng lưới và kinh nghiệm của nhà phân phối.

    • Nhược điểm: Phụ thuộc vào nhà phân phối, lợi nhuận bị chia sẻ.

    • Phù hợp: Thủ công mỹ nghệ, dệt may, đồ gỗ, nông sản chế biến.

  2. Xuất khẩu trực tiếp qua thương mại điện tử (B2C)

    • Doanh nghiệp bán trực tiếp qua các nền tảng như Amazon, Alibaba, hoặc Shopee Global. Samsung đã tận dụng các sàn TMĐT để bán điện thoại và thiết bị gia dụng.

    • Ưu điểm: Tiếp cận khách hàng toàn cầu, chi phí thấp, kiểm soát thương hiệu.

    • Nhược điểm: Cần đầu tư vào marketing số, logistics quốc tế, và tuân thủ quy định thị trường.

    • Phù hợp: Sản phẩm thủ công, thực phẩm chế biến, nông sản đóng gói.

  3. Hội chợ thương mại và triển lãm quốc tế

    • Doanh nghiệp tham gia các hội chợ như Ambiente (Đức), Foodex (Nhật Bản) để quảng bá và ký hợp đồng xuất khẩu.

    • Ưu điểm: Tiếp cận trực tiếp khách hàng B2B, xây dựng thương hiệu.

    • Nhược điểm: Chi phí tham gia cao, cần chuẩn bị kỹ lưỡng.

    • Phù hợp: Thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ, nông sản cao cấp.

  4. Hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia

    • Doanh nghiệp Việt Nam trở thành nhà cung cấp linh kiện hoặc sản phẩm cho các tập đoàn lớn như Samsung, Honda, hoặc Walmart. Ví dụ: CTCP Nhựa Hà Nội cung cấp linh kiện nhựa cho Honda và Samsung.

    • Ưu điểm: Đơn hàng ổn định, nâng cao uy tín.

    • Nhược điểm: Yêu cầu khắt khe về chất lượng, công nghệ, và thời gian giao hàng.

    • Phù hợp: Linh kiện nhựa, dệt may, nông sản chế biến.

  5. Xuất khẩu qua các hiệp hội và tổ chức xúc tiến thương mại

    • Tận dụng hỗ trợ từ các tổ chức như VIETRADE, VCCI, hoặc các hiệp hội ngành hàng (Hiệp hội Cà phê, Hiệp hội Thủy sản) để tìm kiếm đối tác và thị trường.

    • Ưu điểm: Hỗ trợ pháp lý, thông tin thị trường, và kết nối đối tác.

Nhược điểm: Phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Phù hợp: Nông sản, thủy sản, thủ công mỹ nghệ.


Kênh xuất khẩu Mô tả sơ lược Ưu điểm chính
1. Xuất khẩu truyền thống Qua đối tác nhập khẩu, nhà phân phối, kênh thương mại cổ điển Ít rủi ro, dễ kiểm soát chất lượng
2. Tham gia hội chợ quốc tế Hội chợ tại Đức (Anuga), Nhật, Thái, Mỹ, v.v. Tiếp cận nhanh nhà mua hàng lớn
3. TMĐT xuyên biên giới (B2C) Amazon, Etsy, eBay, Alibaba, Tiki Global Xây dựng thương hiệu trực tiếp, không qua trung gian
4. Kênh phân phối quốc tế Mở showroom tại nước ngoài, hoặc hợp tác với chuỗi bán lẻ (Target, Aeon) Tăng nhận diện thương hiệu lâu dài
5. Đặt hàng OEM/ODM Làm sản phẩm cho thương hiệu quốc tế đặt hàng Có doanh thu ổn định nhưng thương hiệu mờ nhạt
6. Đầu tư liên doanh – sản xuất tại chỗ Mở nhà máy tại thị trường mục tiêu (như Nhật – EU) Giảm rào cản thuế quan, gia tăng lòng tin

Tham khảo các kênh xuất khẩu online
  1. Amazon Global Selling

    • Amazon là nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, cho phép doanh nghiệp Việt Nam bán hàng trực tiếp tại các thị trường như Mỹ, EU, Nhật Bản qua chương trình Amazon Global Selling. Doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản bán hàng, liệt kê sản phẩm, và đáp ứng yêu cầu về logistics (FBA - Fulfillment by Amazon).

    • Ưu điểm: Tiếp cận hàng triệu khách hàng toàn cầu, hỗ trợ logistics và thanh toán quốc tế, độ nhận diện thương hiệu cao.

    • Nhược điểm: Phí hoa hồng cao (8-15% tùy danh mục), cạnh tranh khốc liệt, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn chất lượng và quy định thuế.

    • Phù hợp: Thủ công mỹ nghệ (gốm sứ, mây tre đan), nông sản chế biến (cà phê hòa tan, trái cây sấy), dệt may.

    • Cách bắt đầu: Đăng ký tại sellercentral.amazon.com, chọn thị trường mục tiêu (Mỹ, EU), và tối ưu danh sách sản phẩm với hình ảnh chất lượng cao và mô tả chi tiết.

  2. Alibaba.com

    • Alibaba là nền tảng B2B lớn nhất thế giới, kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các nhà nhập khẩu, nhà phân phối toàn cầu. Doanh nghiệp có thể tạo gian hàng để quảng bá sản phẩm như nông sản, thủy sản, hoặc đồ thủ công.

    • Phù hợp với xuất khẩu số lượng lớn, tiếp cận khách hàng doanh nghiệp, hỗ trợ thanh toán qua Trade Assurance.

    • Cần đầu tư vào quảng cáo để nổi bật, cạnh tranh với các nhà cung cấp Trung Quốc và Ấn Độ.

    • Sản phẩm phù hợp Nông sản (hạt điều, tiêu), thủy sản (tôm, cá tra), đồ gỗ nội thất.

    • Đăng ký tài khoản tại alibaba.com, tạo hồ sơ doanh nghiệp chuyên nghiệp, và tham gia các chương trình xúc tiến như Trade Shows trực tuyến.

  3. eBay

    • eBay là nền tảng B2C và C2C, phù hợp để bán các sản phẩm độc đáo như thủ công mỹ nghệ hoặc hàng hóa giá trị cao. Doanh nghiệp Việt Nam có thể sử dụng eBay để tiếp cận khách hàng cá nhân ở Mỹ, EU, Úc.

    • Phí thấp hơn Amazon, dễ tiếp cận khách hàng tìm kiếm sản phẩm độc đáo, hỗ trợ vận chuyển quốc tế qua eBay International Shipping.

    • Quy mô nhỏ hơn Amazon, cần tự quản lý logistics nếu không sử dụng dịch vụ của eBay.

    • Thủ công mỹ nghệ (thêu tay, gốm sứ), trang sức thủ công, hàng dệt may độc đáo.

    • Đăng ký tài khoản tại ebay.com, liệt kê sản phẩm với mô tả đa ngôn ngữ, và tối ưu từ khóa để tăng khả năng tìm kiếm.

  4. Shopee Global và Lazada Global

    • Shopee và Lazada, vốn phổ biến ở Đông Nam Á, đã mở rộng sang các thị trường quốc tế thông qua các chương trình như Shopee Global Selling. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng để bán hàng sang Singapore, Malaysia, hoặc các nước khác.

    • Dễ sử dụng, quen thuộc với doanh nghiệp Việt Nam, chi phí thấp, hỗ trợ logistics tích hợp.

    • Quy mô quốc tế còn hạn chế so với Amazon/Alibaba, chủ yếu tập trung vào châu Á.

    • Nông sản đóng gói, thực phẩm chế biến, hàng thủ công nhỏ lẻ.

    • Đăng ký trên Shopee Seller Center hoặc Lazada Seller Center, chọn thị trường xuất khẩu, và tham gia các chiến dịch khuyến mãi.

  5. Etsy

    • Etsy là nền tảng chuyên về sản phẩm thủ công, đồ cổ, và hàng hóa độc đáo, rất phù hợp với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của Việt Nam như mây tre đan, gốm sứ, hoặc thêu tay.

    • Tập trung vào khách hàng yêu thích sản phẩm thủ công, phí thấp (6.5% hoa hồng), dễ xây dựng thương hiệu cá nhân.

    • Cạnh tranh cao trong phân khúc thủ công, cần đầu tư vào hình ảnh và câu chuyện thương hiệu.

    • Thủ công mỹ nghệ, trang sức, đồ decor.

    • Tạo gian hàng trên etsy.com, tối ưu hình ảnh sản phẩm, và nhấn mạnh câu chuyện văn hóa Việt Nam (ví dụ: “Handcrafted by Vietnamese artisans”).

  6. Tmall Global (Alibaba)

    • Tmall Global là nền tảng B2C của Alibaba, nhắm đến người tiêu dùng Trung Quốc muốn mua hàng nhập khẩu. Doanh nghiệp Việt Nam có thể bán nông sản hoặc thực phẩm chế biến vào thị trường Trung Quốc.

    • Tiếp cận thị trường Trung Quốc khổng lồ, hỗ trợ logistics và thanh toán.

    • Yêu cầu cao về giấy phép nhập khẩu và tiêu chuẩn Trung Quốc, cạnh tranh với các nhà cung cấp toàn cầu.

    • Nông sản (trái cây, cà phê), thủy sản, thực phẩm chế biến.

    • Đăng ký qua tmall.com, chuẩn bị giấy tờ pháp lý, và hợp tác với đối tác logistics Trung Quốc.

  7. Website thương mại điện tử riêng

    • Doanh nghiệp xây dựng website riêng (dùng nền tảng như Shopify, WooCommerce) để bán hàng trực tiếp ra quốc tế. Ví dụ: Một thương hiệu cà phê Việt Nam có thể tạo website để bán cà phê hòa tan toàn cầu.

    • Kiểm soát hoàn toàn thương hiệu, không mất phí hoa hồng, xây dựng lòng tin khách hàng.

    • Cần đầu tư vào SEO, quảng cáo (Google Ads, Facebook Ads), và logistics quốc tế.

    • Sản phẩm có thương hiệu mạnh (cà phê Trung Nguyên, gốm Bát Tràng), hàng cao cấp.

    • Sử dụng Shopify (shopify.com) hoặc WooCommerce, tích hợp cổng thanh toán quốc tế (PayPal, Stripe), và quảng bá qua mạng xã hội.

  8. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok Shop)

    • Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá và bán hàng trực tiếp qua Facebook Marketplace, Instagram Shopping, hoặc TikTok Shop. Doanh nghiệp có thể tạo nội dung video giới thiệu sản phẩm (như mây tre đan) để thu hút khách hàng quốc tế.

    • Chi phí thấp, tiếp cận khách hàng trẻ, dễ tạo viral content.

    • Cần đầu tư vào nội dung chất lượng, phụ thuộc vào thuật toán nền tảng.

    • Thủ công mỹ nghệ, thực phẩm chế biến, sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.

    • Tạo fanpage hoặc tài khoản Instagram/TikTok, tích hợp tính năng mua sắm, và chạy quảng cáo nhắm mục tiêu Mỹ, EU.

  9. Google Shopping

    • Doanh nghiệp liệt kê sản phẩm trên Google Shopping thông qua Google Merchant Center, cho phép sản phẩm xuất hiện trên kết quả tìm kiếm Google ở các thị trường quốc tế.

    • Tiếp cận khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể, tích hợp với Google Ads để tăng độ hiển thị.

    • Cần tối ưu SEO và đầu tư quảng cáo, cạnh tranh với các nhà bán lớn.

    • Nông sản đóng gói, thủ công mỹ nghệ, dệt may.

    • Đăng ký Google Merchant Center, tải danh sách sản phẩm, và chạy chiến dịch Google Ads.

  10. Walmart Marketplace

    • Walmart Marketplace cho phép doanh nghiệp Việt Nam bán hàng tại Mỹ, tương tự Amazon. Nền tảng này đang mở rộng và ít cạnh tranh hơn Amazon.

    • Phí thấp hơn Amazon (6-15%), tiếp cận khách hàng Mỹ, hỗ trợ logistics.

    • Quy mô nhỏ hơn Amazon, yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

    • Đồ gỗ, dệt may, nông sản chế biến.

    • Đăng ký tại marketplace.walmart.com, chuẩn bị hồ sơ doanh nghiệp, và tối ưu danh sách sản phẩm.


Việt Nam có thể học hỏi để đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm thủ công và nông sản nhiệt đới bằng cách nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu, và tận dụng các kênh xuất khẩu đa dạng như thương mại điện tử, hội chợ quốc tế, và hợp tác với tập đoàn lớn.
Và lưu ý các kênh online cũng là phương tiện tốt để tiếp cận thị trường quốc tế, nhưng tránh rủi ro hãnh tìm hiểu kỹ trước khi triển khai.

Tác giả bài viết: BBT Vinastrategy.com tổng hợp

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Download tài liệu
Thống kê
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay4,623
  • Tháng hiện tại75,648
  • Tổng lượt truy cập725,953
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây